Bản dịch của từ Nationalistic trong tiếng Việt

Nationalistic

Adjective

Nationalistic (Adjective)

næʃənəlˈɪstɪk
næʃnəlˈɪstɪk
01

Có hoặc thể hiện sự đồng nhất sâu sắc với quốc gia của mình và ủng hộ mạnh mẽ lợi ích của quốc gia đó, đặc biệt là loại trừ hoặc gây tổn hại đến lợi ích của các quốc gia khác.

Having or expressing strong identification with ones own nation and vigorous support for its interests especially to the exclusion or detriment of the interests of other nations.

Ví dụ

His nationalistic speech stirred up patriotic feelings among the audience.

Bài phát biểu quốc dân của anh ấy đã khuấy động cảm xúc yêu nước trong khán giả.

Some people believe that nationalistic attitudes can lead to conflicts between countries.

Một số người tin rằng thái độ quốc dân có thể dẫn đến xung đột giữa các quốc gia.

Is it possible to maintain a balance between nationalistic pride and global cooperation?

Có thể duy trì sự cân bằng giữa niềm tự hào quốc dân và hợp tác toàn cầu không?

Kết hợp từ của Nationalistic (Adjective)

CollocationVí dụ

Intensely nationalistic

Mạnh mẽ dân tộc

Her essay on the country's history was intensely nationalistic.

Bài luận về lịch sử đất nước của cô ấy rất dân tộc chủ nghĩa.

Fiercely nationalistic

Mãnh liệt yêu nước

She expressed fiercely nationalistic views during the debate.

Cô ấy đã bày tỏ quan điểm dân tộc mạnh mẽ trong cuộc tranh luận.

Increasingly nationalistic

Ngày càng yêu nước

Her increasingly nationalistic views sparked heated debates in the community.

Quan điểm quốc dân ngày càng của cô ấy đã gây ra những cuộc tranh luận gay gắt trong cộng đồng.

Strongly nationalistic

Mạnh mẽ yêu nước

She holds strongly nationalistic views on social issues.

Cô ấy nắm giữ quan điểm mạnh mẽ về vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nationalistic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nationalistic

Không có idiom phù hợp