Bản dịch của từ Nationalistic trong tiếng Việt
Nationalistic
Nationalistic (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự đồng nhất sâu sắc với quốc gia của mình và ủng hộ mạnh mẽ lợi ích của quốc gia đó, đặc biệt là loại trừ hoặc gây tổn hại đến lợi ích của các quốc gia khác.
Having or expressing strong identification with ones own nation and vigorous support for its interests especially to the exclusion or detriment of the interests of other nations.
His nationalistic speech stirred up patriotic feelings among the audience.
Bài phát biểu quốc dân của anh ấy đã khuấy động cảm xúc yêu nước trong khán giả.
Some people believe that nationalistic attitudes can lead to conflicts between countries.
Một số người tin rằng thái độ quốc dân có thể dẫn đến xung đột giữa các quốc gia.
Is it possible to maintain a balance between nationalistic pride and global cooperation?
Có thể duy trì sự cân bằng giữa niềm tự hào quốc dân và hợp tác toàn cầu không?
Kết hợp từ của Nationalistic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intensely nationalistic Mạnh mẽ dân tộc | Her essay on the country's history was intensely nationalistic. Bài luận về lịch sử đất nước của cô ấy rất dân tộc chủ nghĩa. |
Fiercely nationalistic Mãnh liệt yêu nước | She expressed fiercely nationalistic views during the debate. Cô ấy đã bày tỏ quan điểm dân tộc mạnh mẽ trong cuộc tranh luận. |
Increasingly nationalistic Ngày càng yêu nước | Her increasingly nationalistic views sparked heated debates in the community. Quan điểm quốc dân ngày càng của cô ấy đã gây ra những cuộc tranh luận gay gắt trong cộng đồng. |
Strongly nationalistic Mạnh mẽ yêu nước | She holds strongly nationalistic views on social issues. Cô ấy nắm giữ quan điểm mạnh mẽ về vấn đề xã hội. |
Họ từ
Tính từ "nationalistic" chỉ cảm xúc hoặc hành động thể hiện lòng yêu nước mãnh liệt hoặc sự ủng hộ đối với quốc gia của một cá nhân hoặc nhóm. Từ này thường gắn liền với các phong trào chính trị, nơi mà sự tự hào dân tộc được đặt lên hàng đầu. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít được dùng trong các ngữ cảnh tiêu cực hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể mang ý nghĩa phân biệt chủng tộc hoặc cực đoan.
Từ "nationalistic" bắt nguồn từ tiếng Latin "natio", có nghĩa là "quốc gia" hoặc "dân tộc". Nguyên thủy, thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 18 trong bối cảnh các phong trào chính trị nhằm khẳng định bản sắc dân tộc và chủ quyền quốc gia. Ngày nay, "nationalistic" thường chỉ tư tưởng hoặc hành động thể hiện sự tự hào và bảo vệ giá trị của quốc gia, điều này phản ánh mối liên hệ trực tiếp từ nguồn gốc lịch sử của từ.
Từ "nationalistic" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh bàn luận về các chủ đề liên quan đến chính trị và văn hóa. Trong ngữ cảnh xã hội, "nationalistic" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hay hành động thể hiện niềm tự hào dân tộc, điển hình trong các cuộc tranh luận về chủ quyền quốc gia hoặc chủ nghĩa dân tộc. Từ này có thể xuất hiện trong các bài nghiên cứu, luận văn về chính trị, hoặc tài liệu phân tích văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp