Bản dịch của từ Nationalistic trong tiếng Việt
Nationalistic

Nationalistic(Adjective)
Có hoặc thể hiện sự đồng nhất sâu sắc với quốc gia của mình và ủng hộ mạnh mẽ lợi ích của quốc gia đó, đặc biệt là loại trừ hoặc gây tổn hại đến lợi ích của các quốc gia khác.
Having or expressing strong identification with ones own nation and vigorous support for its interests especially to the exclusion or detriment of the interests of other nations.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "nationalistic" chỉ cảm xúc hoặc hành động thể hiện lòng yêu nước mãnh liệt hoặc sự ủng hộ đối với quốc gia của một cá nhân hoặc nhóm. Từ này thường gắn liền với các phong trào chính trị, nơi mà sự tự hào dân tộc được đặt lên hàng đầu. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít được dùng trong các ngữ cảnh tiêu cực hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể mang ý nghĩa phân biệt chủng tộc hoặc cực đoan.
Từ "nationalistic" bắt nguồn từ tiếng Latin "natio", có nghĩa là "quốc gia" hoặc "dân tộc". Nguyên thủy, thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 18 trong bối cảnh các phong trào chính trị nhằm khẳng định bản sắc dân tộc và chủ quyền quốc gia. Ngày nay, "nationalistic" thường chỉ tư tưởng hoặc hành động thể hiện sự tự hào và bảo vệ giá trị của quốc gia, điều này phản ánh mối liên hệ trực tiếp từ nguồn gốc lịch sử của từ.
Từ "nationalistic" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh bàn luận về các chủ đề liên quan đến chính trị và văn hóa. Trong ngữ cảnh xã hội, "nationalistic" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hay hành động thể hiện niềm tự hào dân tộc, điển hình trong các cuộc tranh luận về chủ quyền quốc gia hoặc chủ nghĩa dân tộc. Từ này có thể xuất hiện trong các bài nghiên cứu, luận văn về chính trị, hoặc tài liệu phân tích văn hóa.
Họ từ
Tính từ "nationalistic" chỉ cảm xúc hoặc hành động thể hiện lòng yêu nước mãnh liệt hoặc sự ủng hộ đối với quốc gia của một cá nhân hoặc nhóm. Từ này thường gắn liền với các phong trào chính trị, nơi mà sự tự hào dân tộc được đặt lên hàng đầu. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít được dùng trong các ngữ cảnh tiêu cực hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể mang ý nghĩa phân biệt chủng tộc hoặc cực đoan.
Từ "nationalistic" bắt nguồn từ tiếng Latin "natio", có nghĩa là "quốc gia" hoặc "dân tộc". Nguyên thủy, thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 18 trong bối cảnh các phong trào chính trị nhằm khẳng định bản sắc dân tộc và chủ quyền quốc gia. Ngày nay, "nationalistic" thường chỉ tư tưởng hoặc hành động thể hiện sự tự hào và bảo vệ giá trị của quốc gia, điều này phản ánh mối liên hệ trực tiếp từ nguồn gốc lịch sử của từ.
Từ "nationalistic" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh bàn luận về các chủ đề liên quan đến chính trị và văn hóa. Trong ngữ cảnh xã hội, "nationalistic" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hay hành động thể hiện niềm tự hào dân tộc, điển hình trong các cuộc tranh luận về chủ quyền quốc gia hoặc chủ nghĩa dân tộc. Từ này có thể xuất hiện trong các bài nghiên cứu, luận văn về chính trị, hoặc tài liệu phân tích văn hóa.
