Bản dịch của từ Irritative trong tiếng Việt
Irritative

Irritative (Adjective)
Gây kích ứng; chất kích thích.
Loud noises can be irritative during social gatherings like parties.
Âm thanh lớn có thể gây khó chịu trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc.
The irritative comments in discussions often lead to conflict.
Những bình luận gây khó chịu trong các cuộc thảo luận thường dẫn đến xung đột.
Are irritative behaviors common in large social events like weddings?
Liệu hành vi gây khó chịu có phổ biến trong các sự kiện xã hội lớn như đám cưới không?
Irritative (Noun)
Cái gì đó gây kích ứng, đặc biệt là trong cơ thể sinh vật.
Something that causes irritation especially in a biological organism.
Pollution is an irritative factor for many people in urban areas.
Ô nhiễm là một yếu tố gây kích ứng cho nhiều người ở thành phố.
Loud noises are not an irritative issue for everyone in society.
Tiếng ồn lớn không phải là một vấn đề gây kích ứng cho mọi người trong xã hội.
What irritative factors affect mental health in our community today?
Những yếu tố gây kích ứng nào ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần trong cộng đồng chúng ta hôm nay?
Họ từ
Từ "irritative" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ tính chất gây kích thích hoặc khiến cho ai đó cảm thấy khó chịu. Trong lĩnh vực y học, "irritative" thường mô tả những tác nhân hoặc triệu chứng gây ra cảm giác khó chịu hoặc viêm nhiễm. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, khi phát âm, có thể có sự chênh lệch nhẹ về âm đọc. Trong văn bản, nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng, triệu chứng hoặc tác động của các yếu tố đến cơ thể hoặc cảm xúc.
Từ "irritative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "irritativus", xuất phát từ động từ "irritare", nghĩa là "kích thích" hoặc "khiêu khích". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học và tâm lý học để chỉ những chất hoặc tình huống gây ra sự kích thích hoặc phản ứng không mong muốn. Sự kết hợp giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại cho thấy rằng "irritative" không chỉ mô tả tình trạng khó chịu mà còn chỉ ra quá trình tác động lên cơ thể và tâm trí con người.
Từ "irritative" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng chuyên ngành và phổ thông được ưa chuộng hơn. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc tâm lý, nhưng không phổ biến. Từ "irritative" thường được sử dụng để mô tả các yếu tố gây khó chịu hoặc kích thích trong các bối cảnh y tế, tâm lý, hoặc xã hội mà liên quan đến phản ứng tiêu cực của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


