Bản dịch của từ Ischaemic trong tiếng Việt

Ischaemic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ischaemic (Adjective)

ɪskˈimɪk
ɪskˈimɪk
01

Liên quan đến hoặc bị thiếu máu đến một bộ phận của cơ thể.

Relating to or suffering from an inadequate blood supply to a part of the body.

Ví dụ

Many patients suffer from ischaemic conditions in low-income areas.

Nhiều bệnh nhân mắc các tình trạng thiếu máu ở khu vực thu nhập thấp.

Ischaemic heart disease is not common in wealthy neighborhoods.

Bệnh tim thiếu máu không phổ biến ở các khu vực giàu có.

Ischaemic conditions affect how communities access healthcare services?

Các tình trạng thiếu máu ảnh hưởng đến cách cộng đồng tiếp cận dịch vụ y tế?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ischaemic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ischaemic

Không có idiom phù hợp