Bản dịch của từ Ischaemic trong tiếng Việt
Ischaemic

Ischaemic (Adjective)
Many patients suffer from ischaemic conditions in low-income areas.
Nhiều bệnh nhân mắc các tình trạng thiếu máu ở khu vực thu nhập thấp.
Ischaemic heart disease is not common in wealthy neighborhoods.
Bệnh tim thiếu máu không phổ biến ở các khu vực giàu có.
Ischaemic conditions affect how communities access healthcare services?
Các tình trạng thiếu máu ảnh hưởng đến cách cộng đồng tiếp cận dịch vụ y tế?
Họ từ
Từ "ischaemic" (tiếng Anh Anh) và "ischemic" (tiếng Anh Mỹ) đều chỉ tình trạng thiếu máu do cản trở lưu thông máu tới một vùng cơ thể, thường ảnh hưởng đến các cơ quan như tim và não. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản này là về chính tả; "ischaemic" sử dụng "sch" trong khi "ischemic" sử dụng "s". Trong cả hai ngôn ngữ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các bệnh lý liên quan đến thiếu máu cục bộ.
Từ "ischaemic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ischēma", nghĩa là "sự thiếu hụt" hoặc "sự ngăn cản", kết hợp với hậu tố "-ic", thể hiện tính chất. Trong bối cảnh y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu máu cục bộ, thường gây ra bởi sự tắc nghẽn hoặc hẹp của mạch máu. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ trong hiểu biết về bệnh lý tim mạch và các yếu tố ảnh hưởng đến cung cấp máu cho cơ thể.
Từ "ischaemic" (thiếu máu) thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, đặc biệt là trong các chuyên đề về bệnh tim và lưu thông máu. Trong khung bài kiểm tra IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các bài viết về sức khoẻ hoặc nghiên cứu khoa học. Tần suất xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh này không cao, nhưng khi có, thường liên quan đến tình trạng bệnh lý, ví dụ như "ischaemic heart disease".