Bản dịch của từ Ischaemic trong tiếng Việt
Ischaemic
Adjective
Ischaemic (Adjective)
ɪskˈimɪk
ɪskˈimɪk
Ví dụ
Many patients suffer from ischaemic conditions in low-income areas.
Nhiều bệnh nhân mắc các tình trạng thiếu máu ở khu vực thu nhập thấp.
Ischaemic heart disease is not common in wealthy neighborhoods.
Bệnh tim thiếu máu không phổ biến ở các khu vực giàu có.
Ischaemic conditions affect how communities access healthcare services?
Các tình trạng thiếu máu ảnh hưởng đến cách cộng đồng tiếp cận dịch vụ y tế?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ischaemic
Không có idiom phù hợp