Bản dịch của từ Ish trong tiếng Việt
Ish
Ish (Noun)
She bought the latest issue of Vogue.
Cô ấy đã mua số mới nhất của tạp chí Vogue.
The issue of National Geographic featured stunning photographs.
Số của tạp chí National Geographic có những bức ảnh tuyệt đẹp.
I enjoy reading the latest issue of Time magazine.
Tôi thích đọc số mới nhất của tạp chí Time.
He stepped in dog ish on the sidewalk.
Anh ta bước vào phân chó trên vỉa hè.
The park was littered with bird ish.
Công viên đầy phân chim.
Cleaning up after the festival, they found human ish.
Dọn dẹp sau lễ hội, họ phát hiện phân người.
Ish (Adverb)
Đến một mức độ nào.
To some extent.
The party was ish successful, but not perfect.
Bữa tiệc đã thành công một cách đáng kể, nhưng không hoàn hảo.
She ish understood the concept, but needs more practice.
Cô ấy hiểu khá về khái niệm, nhưng cần thêm thực hành.
The event was ish enjoyable, with room for improvement.
Sự kiện khá thú vị, với không gian để cải thiện.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ish cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "ish" là một hậu tố được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự không chính xác hoặc gần đúng của một tính chất nào đó. Nó thường được thêm vào sau một tính từ để thể hiện sự không rõ ràng, ví dụ như "blueish" (hơi xanh). Từ này phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "approximately" hoặc "roughly" để diễn đạt ý tương tự. "Ish" thường mang tính thông tục và không phù hợp trong văn viết trang trọng.
Tiền tố "ish" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, xuất phát từ từ "isc," mang nghĩa "thuộc về." Ban đầu, nó được dùng để chỉ sự liên quan hoặc tính chất của một sự vật nào đó. Theo thời gian, "ish" trở thành hậu tố trong tiếng Anh, thường được thêm vào các tính từ để thể hiện tính chất không chính xác hoặc ước lượng, như trong "greenish" (hơi xanh). Sự chuyển đổi này cho thấy khả năng linh hoạt của ngôn ngữ trong việc diễn đạt các khái niệm phức tạp.
Từ "ish" là một từ lóng, thường được sử dụng để diễn tả sự không chắc chắn hoặc gần đúng trong tiếng Anh. Trong bối cảnh của bốn thành phần của IELTS, từ này ít gặp, đặc biệt trong phần viết và nói, vì nó không mang tính chính thức. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật, đặc biệt là để diễn đạt cảm xúc hoặc thái độ.