Bản dịch của từ Ish trong tiếng Việt

Ish

Noun [U/C] Adverb

Ish (Noun)

ˈɪʃ
ˈɪʃ
01

Một số tạp chí, tạp chí, v.v.

An issue of magazine, journal, etc.

Ví dụ

She bought the latest issue of Vogue.

Cô ấy đã mua số mới nhất của tạp chí Vogue.

The issue of National Geographic featured stunning photographs.

Số của tạp chí National Geographic có những bức ảnh tuyệt đẹp.

I enjoy reading the latest issue of Time magazine.

Tôi thích đọc số mới nhất của tạp chí Time.

02

Được sử dụng như một uyển ngữ cho 'shit'.

Used as a euphemism for ‘shit’.

Ví dụ

He stepped in dog ish on the sidewalk.

Anh ta bước vào phân chó trên vỉa hè.

The park was littered with bird ish.

Công viên đầy phân chim.

Cleaning up after the festival, they found human ish.

Dọn dẹp sau lễ hội, họ phát hiện phân người.

Ish (Adverb)

ˈɪʃ
ˈɪʃ
01

Đến một mức độ nào.

To some extent.

Ví dụ

The party was ish successful, but not perfect.

Bữa tiệc đã thành công một cách đáng kể, nhưng không hoàn hảo.

She ish understood the concept, but needs more practice.

Cô ấy hiểu khá về khái niệm, nhưng cần thêm thực hành.

The event was ish enjoyable, with room for improvement.

Sự kiện khá thú vị, với không gian để cải thiện.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ish

Không có idiom phù hợp