Bản dịch của từ Ish trong tiếng Việt
Ish
Noun [U/C]Adverb
Ish (Noun)
ˈɪʃ
ˈɪʃ
Ví dụ
She bought the latest issue of Vogue.
Cô ấy đã mua số mới nhất của tạp chí Vogue.
The issue of National Geographic featured stunning photographs.
Số của tạp chí National Geographic có những bức ảnh tuyệt đẹp.
Ish (Adverb)
ˈɪʃ
ˈɪʃ
01
Đến một mức độ nào.
To some extent.
Ví dụ
The party was ish successful, but not perfect.
Bữa tiệc đã thành công một cách đáng kể, nhưng không hoàn hảo.
She ish understood the concept, but needs more practice.
Cô ấy hiểu khá về khái niệm, nhưng cần thêm thực hành.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ish
Không có idiom phù hợp