Bản dịch của từ Isoflavone trong tiếng Việt

Isoflavone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isoflavone (Noun)

01

Một hợp chất tinh thể có dẫn xuất xuất hiện ở nhiều loại thực vật (đặc biệt là đậu), thường ở dạng glycoside.

A crystalline compound whose derivatives occur in many plants especially pulses often as glycosides.

Ví dụ

Isoflavone is found in soybeans, which support women's health during menopause.

Isoflavone có trong đậu nành, hỗ trợ sức khỏe phụ nữ trong thời kỳ mãn kinh.

Many people do not know isoflavone helps reduce cholesterol levels effectively.

Nhiều người không biết isoflavone giúp giảm mức cholesterol hiệu quả.

Is isoflavone beneficial for heart health according to recent studies?

Isoflavone có lợi cho sức khỏe tim mạch theo các nghiên cứu gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isoflavone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isoflavone

Không có idiom phù hợp