Bản dịch của từ Isoflavone trong tiếng Việt
Isoflavone

Isoflavone (Noun)
Một hợp chất tinh thể có dẫn xuất xuất hiện ở nhiều loại thực vật (đặc biệt là đậu), thường ở dạng glycoside.
A crystalline compound whose derivatives occur in many plants especially pulses often as glycosides.
Isoflavone is found in soybeans, which support women's health during menopause.
Isoflavone có trong đậu nành, hỗ trợ sức khỏe phụ nữ trong thời kỳ mãn kinh.
Many people do not know isoflavone helps reduce cholesterol levels effectively.
Nhiều người không biết isoflavone giúp giảm mức cholesterol hiệu quả.
Is isoflavone beneficial for heart health according to recent studies?
Isoflavone có lợi cho sức khỏe tim mạch theo các nghiên cứu gần đây không?
Isoflavone là một loại phytoestrogen, chủ yếu được tìm thấy trong các thực phẩm như đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành. Chúng có khả năng mô phỏng estrogen trong cơ thể, giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh như ung thư vú và bệnh tim mạch. Isoflavone thường được chia thành ba loại chính: genistein, daidzein và glycitein. Isoflavone cũng đã được nghiên cứu về tác dụng trong điều trị triệu chứng mãn kinh ở phụ nữ.
Từ "isoflavone" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "iso-" có nghĩa là "cùng loại" và "flavone" bắt nguồn từ "flavus", có nghĩa là "vàng", đề cập đến các hợp chất màu vàng có trong thực vật. Isoflavone được phát hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19 và được biết đến như một dạng phytoestrogen, có khả năng tương tác với estrogen trong cơ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến vai trò của isoflavone trong dinh dưỡng và y học, đặc biệt trong việc điều chỉnh sức khỏe hormone và phòng ngừa một số bệnh lý.
Isoflavone là một thuật ngữ khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Listening, nơi mà các chủ đề liên quan đến khoa học, dinh dưỡng và sức khỏe thường xuất hiện. Trong các ngữ cảnh khác, isoflavone thường được nhắc đến trong nghiên cứu về thực phẩm chức năng, các sản phẩm từ đậu nành, và trong các cuộc thảo luận về lợi ích sức khỏe, như tác động đến bệnh tim mạch và ung thư. Sự hiện diện của từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng cao đến dinh dưỡng và sức khỏe cộng đồng.