Bản dịch của từ Isogamy trong tiếng Việt

Isogamy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isogamy (Noun)

aɪsˈɑgəmi
aɪsˈɑgəmi
01

(sinh học) một hình thức sinh sản hữu tính bao gồm các giao tử có hình thái tương tự.

Biology a form of sexual reproduction involving gametes of similar morphology.

Ví dụ

Isogamy is common in many species of green algae.

Isogamy rất phổ biến ở nhiều loài tảo xanh.

Isogamy does not occur in all types of sexual reproduction.

Isogamy không xảy ra ở tất cả các loại sinh sản hữu tính.

Is isogamy found in both plants and animals?

Isogamy có được tìm thấy ở cả thực vật và động vật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isogamy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isogamy

Không có idiom phù hợp