Bản dịch của từ Isogloss trong tiếng Việt

Isogloss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isogloss (Noun)

01

Một đường trên bản đồ đánh dấu một khu vực có đặc điểm ngôn ngữ riêng biệt.

A line on a map marking an area having a distinct linguistic feature.

Ví dụ

The isogloss separates English and Spanish speaking areas in Miami.

Đường biên phân cách giữa các khu vực nói tiếng Anh và Tây Ban Nha ở Miami.

There is no clear isogloss in the diverse neighborhoods of Los Angeles.

Không có đường biên phân cách rõ ràng ở các khu phố đa dạng của Los Angeles.

Is the isogloss visible on the map of New York City?

Đường biên phân cách có thể thấy trên bản đồ thành phố New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isogloss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isogloss

Không có idiom phù hợp