Bản dịch của từ Isomorphism trong tiếng Việt
Isomorphism

Isomorphism (Noun)
Chất lượng của sự đẳng cấu, hoặc tương ứng về hình thức hoặc quan hệ.
The quality of being isomorphic or corresponding in form or relations.
The isomorphism between cultures helps us understand social structures better.
Sự đồng dạng giữa các nền văn hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc xã hội.
There is no isomorphism between individualism and collectivism in society.
Không có sự đồng dạng nào giữa chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể trong xã hội.
Is there an isomorphism between urban and rural community relations?
Có sự đồng dạng nào giữa các mối quan hệ cộng đồng thành phố và nông thôn không?
Isomorphism (Noun Countable)
Sự tương ứng một-một giữa các phần tử của hai tập hợp sao cho kết quả được bảo toàn trong các phép toán cơ bản.
A onetoone correspondence between the elements of two sets such that the result is preserved in basic operations.
Isomorphism exists between social networks like Facebook and Instagram.
Sự đồng nhất tồn tại giữa các mạng xã hội như Facebook và Instagram.
There is no isomorphism between traditional and modern social structures.
Không có sự đồng nhất nào giữa cấu trúc xã hội truyền thống và hiện đại.
Is there an isomorphism in community interactions across different cultures?
Có sự đồng nhất nào trong tương tác cộng đồng giữa các nền văn hóa khác nhau không?
Họ từ
Isomorphism (đồng cấu) là một khái niệm trong toán học và lý thuyết đồ thị, mô tả sự tương đồng giữa hai cấu trúc, cho phép chuyển đổi qua lại giữa chúng mà không làm mất đi các đặc điểm quan trọng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa và ứng dụng của nó có thể biến đổi tùy theo ngữ cảnh giữa các lĩnh vực như đại số, hình học và lý thuyết tập hợp.
Từ "isomorphism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cấu thành từ hai thành phần: "isos" nghĩa là "bằng nhau" và "morphe" nghĩa là "hình dạng" hay "hình thức". Khái niệm này được khai thác trong toán học và khoa học để chỉ sự tương đồng hoặc tính chất giống nhau giữa các đối tượng khác nhau trong một ngữ cảnh nhất định. Lịch sử từ này thể hiện sự tiến triển từ các lĩnh vực toán học sang các lĩnh vực khác như sinh học và triết học, nơi nó được sử dụng để mô tả các mối quan hệ tương đồng giữa các hệ thống và cấu trúc.
Thuật ngữ "isomorphism" thường xuất hiện với tần suất cao trong các lĩnh vực như toán học và khoa học máy tính, nhưng hiếm khi xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong các đề thi Nghe và Đọc, trong khi trong phần Viết và Nói, khả năng xuất hiện có thể cao hơn khi thảo luận về khái niệm. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến cấu trúc tương đồng giữa các đối tượng hoặc hệ thống, ví dụ như trong đại số và lý thuyết đồ thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp