Bản dịch của từ Item of news trong tiếng Việt
Item of news
Item of news (Noun)
The latest item of news reported a major social event in Chicago.
Món tin tức mới nhất báo cáo một sự kiện xã hội lớn ở Chicago.
No item of news covered the community's response to the new law.
Không có món tin tức nào đề cập đến phản ứng của cộng đồng với luật mới.
Which item of news highlighted the importance of social justice this week?
Món tin tức nào nổi bật tầm quan trọng của công bằng xã hội tuần này?
Một mảnh tin tức hoặc thông tin.
A piece of news or information.
The latest item of news shocked everyone at the community meeting.
Món tin tức mới nhất đã làm cho mọi người sốc tại cuộc họp cộng đồng.
There was no item of news about the local festival this year.
Không có món tin tức nào về lễ hội địa phương năm nay.
Is there an item of news regarding the new park opening?
Có món tin tức nào về việc mở công viên mới không?
Một mục cụ thể có liên quan trong chương trình hoặc ấn phẩm tin tức.
A specific item of relevance in a news program or publication.
The latest item of news discussed climate change impacts on local communities.
Món tin tức mới nhất bàn về tác động của biến đổi khí hậu đến cộng đồng địa phương.
This item of news did not cover the recent social protests in Vietnam.
Món tin tức này không đề cập đến các cuộc biểu tình xã hội gần đây ở Việt Nam.
Is this item of news relevant to the upcoming social issues seminar?
Món tin tức này có liên quan đến hội thảo về các vấn đề xã hội sắp tới không?
"Cụm từ 'item of news' chỉ một tin tức hoặc sự kiện cụ thể được đề cập trong các bản tin, bài báo hoặc phương tiện truyền thông. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi trong báo chí, trong khi ở tiếng Anh Anh, có thể thay thế bằng 'news item'. Mặc dù cả hai đều có nghĩa giống nhau, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Mỹ thường ưu tiên cách diễn đạt ngắn gọn hơn".