Bản dịch của từ Itsy bitsy trong tiếng Việt
Itsy bitsy

Itsy bitsy (Idiom)
The itsy bitsy spider climbed up the water spout.
Con nhện nhỏ xíu leo lên ống nước.
She couldn't find her itsy bitsy earrings after the party.
Cô ấy không tìm thấy chiếc khuyên nhỏ xíu của mình sau buổi tiệc.
Did you notice the itsy bitsy details in his IELTS essay?
Bạn có để ý đến những chi tiết nhỏ xíu trong bài luận IELTS của anh ấy không?
Được sử dụng để mô tả một cái gì đó không đáng kể hoặc không quan trọng.
Used to describe something that is insignificant or unimportant.
She felt like her itsy bitsy mistake ruined everything.
Cô ấy cảm thấy như lỗi nhỏ nhặt của mình đã làm hỏng mọi thứ.
Don't underestimate the itsy bitsy details in your IELTS essay.
Đừng đánh giá thấp những chi tiết nhỏ nhặt trong bài luận IELTS của bạn.
Did the examiner notice your itsy bitsy grammar error during the speaking test?
Người chấm thi có nhận ra lỗi ngữ pháp nhỏ nhặt của bạn trong bài thi nói không?
"Itsy bitsy" là một cụm từ tiếng Anh thuộc loại tính từ, thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất nhỏ hoặc không đáng kể. Cụm từ này chủ yếu xuất phát từ tiếng Anh Mỹ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng, đặc biệt là với trẻ em, như trong bài hát "The Itsy Bitsy Spider". Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng việc sử dụng có thể không phổ biến trong các văn bản chính thức.
Cụm từ "itsy bitsy" có nguồn gốc từ sự kết hợp của hai từ "itsy" và "bitsy", cả hai đều mang ý nghĩa chỉ kích thước nhỏ bé. "Itsy" có thể được coi là một phiên bản âm điệu của "itsy", từ được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Cụm từ này trở nên phổ biến qua bài thơ thiếu nhi "The Itsy Bitsy Spider", diễn tả sự dễ thương và ngộ nghĩnh của sự vật nhỏ bé. Ngày nay, "itsy bitsy" thường được sử dụng để chỉ những thứ nhỏ, dễ thương trong văn hóa đại chúng.
Cụm từ "itsy bitsy" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thể hiện sự nhỏ bé, cụm từ này thường gặp trong ngữ cảnh giải trí, thường là trong sách thiếu nhi hoặc bài thơ, nhằm gợi lên sự dễ thương và nhẹ nhàng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả những vật, sự việc nhỏ bé một cách thân mật và hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp