Bản dịch của từ Itsy bitsy trong tiếng Việt

Itsy bitsy

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Itsy bitsy (Idiom)

01

Cực nhỏ; nhỏ bé.

Extremely small tiny.

Ví dụ

The itsy bitsy spider climbed up the water spout.

Con nhện nhỏ xíu leo lên ống nước.

She couldn't find her itsy bitsy earrings after the party.

Cô ấy không tìm thấy chiếc khuyên nhỏ xíu của mình sau buổi tiệc.

Did you notice the itsy bitsy details in his IELTS essay?

Bạn có để ý đến những chi tiết nhỏ xíu trong bài luận IELTS của anh ấy không?

02

Được sử dụng để mô tả một cái gì đó không đáng kể hoặc không quan trọng.

Used to describe something that is insignificant or unimportant.

Ví dụ

She felt like her itsy bitsy mistake ruined everything.

Cô ấy cảm thấy như lỗi nhỏ nhặt của mình đã làm hỏng mọi thứ.

Don't underestimate the itsy bitsy details in your IELTS essay.

Đừng đánh giá thấp những chi tiết nhỏ nhặt trong bài luận IELTS của bạn.

Did the examiner notice your itsy bitsy grammar error during the speaking test?

Người chấm thi có nhận ra lỗi ngữ pháp nhỏ nhặt của bạn trong bài thi nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/itsy bitsy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp