Bản dịch của từ Jabbering trong tiếng Việt

Jabbering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jabbering (Verb)

dʒˈæbɚɨŋ
dʒˈæbɚɨŋ
01

Nói nhanh, không rõ ràng hoặc không thể hiểu được.

Talk rapidly indistinctly or unintelligibly.

Ví dụ

They were jabbering excitedly about the concert last night.

Họ đang nói chuyện rôm rả về buổi hòa nhạc tối qua.

She was not jabbering during the serious discussion.

Cô ấy không nói chuyện lộn xộn trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

Are they jabbering about the new cafe opening next week?

Họ có đang nói chuyện lộn xộn về quán cà phê mới mở tuần sau không?

Jabbering (Adjective)

dʒˈæbɚɨŋ
dʒˈæbɚɨŋ
01

Tham gia vào hoặc đặc trưng bởi việc nói quá nhiều hoặc nhanh.

Engaged in or characterized by excessive or rapid talking.

Ví dụ

The jabbering crowd at the concert was hard to understand.

Đám đông nói chuyện ồn ào tại buổi hòa nhạc thật khó hiểu.

She was not jabbering during the serious discussion about climate change.

Cô ấy không nói chuyện ồn ào trong cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.

Is the jabbering in the café disrupting your study time?

Liệu việc nói chuyện ồn ào trong quán cà phê có làm bạn phân tâm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jabbering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jabbering

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.