Bản dịch của từ Jabbering trong tiếng Việt
Jabbering

Jabbering (Verb)
Nói nhanh, không rõ ràng hoặc không thể hiểu được.
They were jabbering excitedly about the concert last night.
Họ đang nói chuyện rôm rả về buổi hòa nhạc tối qua.
She was not jabbering during the serious discussion.
Cô ấy không nói chuyện lộn xộn trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Are they jabbering about the new cafe opening next week?
Họ có đang nói chuyện lộn xộn về quán cà phê mới mở tuần sau không?
Jabbering (Adjective)
The jabbering crowd at the concert was hard to understand.
Đám đông nói chuyện ồn ào tại buổi hòa nhạc thật khó hiểu.
She was not jabbering during the serious discussion about climate change.
Cô ấy không nói chuyện ồn ào trong cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.
Is the jabbering in the café disrupting your study time?
Liệu việc nói chuyện ồn ào trong quán cà phê có làm bạn phân tâm không?
Họ từ
Từ "jabbering" chỉ hành động nói một cách nhanh chóng, không rõ ràng, thường kèm theo cảm xúc phấn khởi hoặc lo lắng. Trong tiếng Anh Mỹ, "jabbering" thường mang nghĩa tích cực và mô tả một cuộc hội thoại vui vẻ, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó có thể thể hiện sự bối rối hoặc không thông minh. Ngược lại, tiếng Anh Anh không sử dụng từ này phổ biến, thay vào đó có thể dùng "gabbling" để diễn tả hành động tương tự. Từ này thường được sử dụng trong văn viết và nói.
Từ "jabbering" xuất phát từ động từ "jabber", có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 16, được cho là có liên quan đến từ "jabber", nghĩa là nói một cách không rõ ràng hoặc huyên thuyên. Từ này có thể bắt nguồn từ các ngôn ngữ nguyên thủy, điển hình là "gibber", có nghĩa là nói nhanh và khó hiểu. Ý nghĩa hiện tại của "jabbering" phản ánh đặc điểm nói nhanh, rối rắm và không dễ hiểu, tiếp tục duy trì bản chất của nguồn gốc từ ngữ.
Từ "jabbering" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả giao tiếp không rõ ràng hoặc nói nhanh, thường liên quan đến cuộc trò chuyện không nghiêm túc. Bên ngoài IELTS, "jabbering" được dùng phổ biến trong văn phong hàng ngày để chỉ việc nói nhiều hoặc nói lảm nhảm, thường diễn ra trong các cuộc hội thoại xã hội hoặc khi miêu tả trẻ em đang chơi đùa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp