Bản dịch của từ Jaborandi trong tiếng Việt

Jaborandi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jaborandi (Noun)

ˌdʒabəˈrandi
ˌdʒæbəˈrændi
01

Một loại thuốc được làm từ lá khô của một số loại cây ở nam mỹ, có chứa ancaloit pilocarpine và có tác dụng kích thích tiết nước bọt khi nhai.

A drug made from the dried leaves of certain south american plants, which contain the alkaloid pilocarpine and promote salivation when chewed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bất kỳ loại cây nào cho ra quả jaborandi.

Any of the plants that yield jaborandi.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jaborandi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jaborandi

Không có idiom phù hợp