Bản dịch của từ Jackpot trong tiếng Việt
Jackpot

Jackpot (Noun)
She won the jackpot in the lottery last night.
Cô ấy đã giành được giải thưởng lớn trong xổ số tối qua.
He has never hit the jackpot in any game before.
Anh ấy chưa bao giờ trúng giải thưởng lớn trong bất kỳ trò chơi nào trước đây.
Did they announce the jackpot winner on the radio yet?
Họ đã công bố người chiến thắng giải thưởng lớn trên radio chưa?
Winning the jackpot made Sarah's dream of buying a house come true.
Việc giành được giải thưởng jackpot đã làm cho ước mơ mua nhà của Sarah trở thành sự thật.
Failing to hit the jackpot didn't discourage John from playing the lottery.
Việc không trúng jackpot không làm giảm nhiệt huyết của John khi chơi xổ số.
Kết hợp từ của Jackpot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
£1 million jackpot Jackpot trị giá £1 triệu | Did john win the £1 million jackpot in the lottery? John có giành được giải thưởng £1 triệu không trong xổ số? |
Lottery jackpot Giải thưởng xổ số | Winning the lottery jackpot made her dreams come true. Việc trúng số độc đắc đã làm cho giấc mơ của cô trở thành sự thật. |
$10 million jackpot Jackpot trị giá 10 triệu đô la | The $10 million jackpot made sarah ecstatic. Giải thưởng $10 triệu khiến sarah rất vui vẻ. |
Họ từ
Từ "jackpot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ giải thưởng lớn trong các trò chơi đánh bạc, như xổ số hoặc máy đánh bạc. Thuật ngữ này có nghĩa là phần thưởng lớn mà người chơi có thể giành được, thường là số tiền lớn hoặc hiện vật có giá trị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "jackpot" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ này có thể khác nhau, với việc nó thường được sử dụng rộng rãi hơn trong văn hóa đánh bạc của Mỹ.
Từ "jackpot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được thành lập từ hai từ "jack" và "pot". "Jack" ban đầu được sử dụng để chỉ một người chơi trong một trò chơi bài, trong khi "pot" đề cập đến số tiền được tích lũy trong trò chơi. Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 trong ngữ cảnh của các trò chơi đánh bạc, nơi một giải thưởng lớn được trao cho người chiến thắng. Ngày nay, "jackpot" chỉ một giải thưởng lớn, đặc biệt trong xổ số và trò chơi điện tử.
Từ "jackpot" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nói, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến trò chơi cờ bạc hoặc những thành công bất ngờ. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, khi nói về việc đạt được một khoản tiền lớn từ xổ số hoặc đầu tư. Trong văn hóa phổ thông, "jackpot" thường được hiểu là thành tựu lớn hoặc kết quả tích cực không mong đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp