Bản dịch của từ Jacks trong tiếng Việt

Jacks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jacks (Noun)

dʒˈæks
dʒˈæks
01

Số nhiều của jack.

Plural of jack.

Ví dụ

Many jacks joined the community to support local events this year.

Nhiều jacks đã tham gia cộng đồng để hỗ trợ sự kiện địa phương năm nay.

Not all jacks attended the meeting on social issues last month.

Không phải tất cả jacks đều tham dự cuộc họp về vấn đề xã hội tháng trước.

Did the jacks organize any social activities for the community recently?

Các jacks có tổ chức hoạt động xã hội nào cho cộng đồng gần đây không?

02

(anh, tiếng lóng có vần điệu) viên heroin (từ "jacks and jills" = thuốc)

Uk rhyming slang heroin tablets from jacks and jills pills.

Ví dụ

Many people in London use jacks for their addiction to heroin.

Nhiều người ở London sử dụng jacks để nghiện heroin.

Doctors do not recommend jacks for pain relief or treatment.

Bác sĩ không khuyên dùng jacks để giảm đau hoặc điều trị.

Are jacks becoming more popular among young people in cities?

Liệu jacks có trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ ở thành phố không?

03

(tiếng lóng của poker) một cặp jack cắm.

Poker slang a pair of jacks.

Ví dụ

In our game, I had jacks and won the round.

Trong trò chơi của chúng tôi, tôi có đôi jacks và thắng vòng.

She did not have jacks in her hand during the game.

Cô ấy không có đôi jacks trong tay trong suốt trò chơi.

Did you see if he had jacks last night?

Bạn có thấy anh ấy có đôi jacks tối qua không?

Dạng danh từ của Jacks (Noun)

SingularPlural

Jack

Jacks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jacks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jacks

Không có idiom phù hợp