Bản dịch của từ Jali trong tiếng Việt
Jali

Jali (Noun)
The jali in the Taj Mahal showcases beautiful craftsmanship and design.
Jali trong Taj Mahal thể hiện tay nghề và thiết kế tuyệt đẹp.
Many people do not appreciate the complexity of traditional jali work.
Nhiều người không đánh giá cao sự phức tạp của công việc jali truyền thống.
Is the jali in the new community center made of wood?
Jali trong trung tâm cộng đồng mới có làm bằng gỗ không?
Jali (tiếng Việt: "jali") là một thuật ngữ trong kiến trúc, chỉ các họa tiết chạm khắc trên tường, thường được làm từ vật liệu như đá hoặc gỗ, nhằm tạo ra ánh sáng và không khí lưu thông. Ở một số vùng, "jali" còn dùng để chỉ các màn hình trang trí, có chức năng thẩm mĩ và giữ riêng tư. Thuật ngữ này phổ biến trong văn hóa Ấn Độ và khu vực Nam Á, phản ánh sự tinh tế trong nghệ thuật kiến trúc truyền thống.
Từ "jali" có nguồn gốc từ tiếng Hindi, nghĩa là "lưới" hoặc "mạng". Trong tiếng Ả Rập, từ này được mô tả là "lưới" (jalī). Nghệ thuật jali thường được sử dụng trong kiến trúc Hồi giáo, đặc biệt là ở Ấn Độ, với mục tiêu tạo ra những tấm màn che có hoa văn tinh xảo từ đá, cho phép ánh sáng và không khí đi qua, đồng thời cung cấp sự riêng tư. Điều này phản ánh việc kết nối giữa nghệ thuật và chức năng, mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong nền kiến trúc xưa.
Từ "jali" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ thuộc ngữ cảnh văn hóa Ấn Độ, thường được biết đến trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc nghệ thuật trang trí. Trong các tình huống hàng ngày, "jali" được dùng để chỉ các lưới trang trí hoặc họa tiết trong thiết kế, đặc biệt trong các công trình kiến trúc cổ điển. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về mỹ thuật hoặc di sản văn hóa.