Bản dịch của từ Jamboree trong tiếng Việt
Jamboree

Jamboree (Noun)
The annual jamboree brought together thousands of Scouts from around the world.
Hội thảo hàng năm đã kết nối hàng ngàn Hướng đạo từ khắp nơi trên thế giới.
There was no jamboree organized for the local Scout troop this year.
Không có hội thảo nào được tổ chức cho đội Hướng đạo địa phương vào năm nay.
Did you attend the jamboree last weekend with your Scout group?
Bạn đã tham gia hội thảo cuối tuần trước với nhóm Hướng đạo của mình chưa?
The school organized a jamboree to celebrate its anniversary.
Trường tổ chức một buổi liên hoan để kỷ niệm sinh nhật của mình.
The students decided not to attend the jamboree due to exams.
Các học sinh quyết định không tham gia buổi liên hoan vì kỳ thi.
Was the jamboree held outdoors or indoors this year?
Buổi liên hoan được tổ chức ngoài trời hay trong nhà năm nay?
Họ từ
Từ "jamboree" được định nghĩa là một lễ hội hoành tráng thường liên quan đến hoạt động cắm trại, giao lưu của thanh thiếu niên, đặc biệt là tổ chức Scouting. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong văn hóa Mỹ, từ này thường chỉ một sự kiện lớn và nhiều hoạt động, trong khi ở Anh, nghĩa có thể đơn giản hơn, chỉ định các buổi tụ họp vui vẻ.
Từ "jamboree" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "jamboree", diễn tả một buổi lễ hội lớn hoặc một cuộc tụ họp đông đảo. Gốc từ có thể được truy nguồn từ ngôn ngữ Ấn Độ bản địa, trong đó "jamboree" được hiểu là một buổi tiệc tùng hoặc những sự kiện vui chơi. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành từ chỉ các hoạt động giao lưu, như trong tổ chức Hướng đạo sinh (Scouting), nơi người tham gia tập hợp để kỷ niệm và giao lưu văn hóa, giữ lại ý nghĩa của sự gắn kết cộng đồng.
Từ "jamboree" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Chủ yếu, từ này được sử dụng trong bối cảnh tổ chức sự kiện, đặc biệt là các lễ hội hay hoạt động giao lưu cho thanh thiếu niên. Nó thường liên quan đến các buổi họp mặt có quy mô lớn, nhằm mục đích xây dựng tinh thần cộng đồng và tạo cơ hội giao lưu. Trong tiếng Anh, từ này mang tính chất trang trọng hơn và ít gặp trong văn viết hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp