Bản dịch của từ Jamboree trong tiếng Việt

Jamboree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jamboree (Noun)

dʒæmbəɹˈi
dʒæmbəɹi
01

Một cuộc tập hợp lớn của hướng đạo sinh hoặc hướng dẫn viên.

A large rally of scouts or guides.

Ví dụ

The annual jamboree brought together thousands of Scouts from around the world.

Hội thảo hàng năm đã kết nối hàng ngàn Hướng đạo từ khắp nơi trên thế giới.

There was no jamboree organized for the local Scout troop this year.

Không có hội thảo nào được tổ chức cho đội Hướng đạo địa phương vào năm nay.

Did you attend the jamboree last weekend with your Scout group?

Bạn đã tham gia hội thảo cuối tuần trước với nhóm Hướng đạo của mình chưa?

02

Một lễ kỷ niệm hoặc bữa tiệc lớn, thường là một bữa tiệc xa hoa và náo nhiệt.

A large celebration or party typically a lavish and boisterous one.

Ví dụ

The school organized a jamboree to celebrate its anniversary.

Trường tổ chức một buổi liên hoan để kỷ niệm sinh nhật của mình.

The students decided not to attend the jamboree due to exams.

Các học sinh quyết định không tham gia buổi liên hoan vì kỳ thi.

Was the jamboree held outdoors or indoors this year?

Buổi liên hoan được tổ chức ngoài trời hay trong nhà năm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jamboree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jamboree

Không có idiom phù hợp