Bản dịch của từ Javas trong tiếng Việt
Javas

Javas (Noun)
Một thuật ngữ dùng để chỉ một loại cà phê đặc biệt được trồng ở một số đảo của indonesia, đặc biệt là java.
A term used for a special type of coffee grown on certain indonesian islands especially java.
I enjoy drinking javas during my morning meetings with colleagues.
Tôi thích uống javas trong các cuộc họp buổi sáng với đồng nghiệp.
Many people do not know about the unique flavors of javas.
Nhiều người không biết về hương vị độc đáo của javas.
Have you ever tried javas from the island of Java?
Bạn đã bao giờ thử javas từ đảo Java chưa?
Dạng danh từ của Javas (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Java | Javas |
Họ từ
Từ “javas” thường không được định nghĩa rõ ràng trong tiếng Anh, nhưng có thể liên quan đến “Java,” một hòn đảo ở Indonesia hoặc ngôn ngữ lập trình Java. Khi đề cập đến Java trong ngữ cảnh lập trình, từ này chỉ ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng phổ biến. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào việc thảo luận về công nghệ hay địa lý.
Từ "javas" có nguồn gốc từ địa danh Java, một hòn đảo ở Indonesia, nơi nổi tiếng với sản xuất cà phê. Trong thế kỷ 17, cà phê Java được xuất khẩu sang châu Âu và nhanh chóng trở thành biểu tượng của thức uống này. Sự kết nối giữa từ "javas" và cà phê đã phát triển, thể hiện sự phổ biến và ảnh hưởng của loại cà phê này đối với văn hóa và kinh tế toàn cầu hiện đại.
Từ "javas" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và do đó, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) sẽ rất thấp. Trong bối cảnh khác, "javas" có thể được hiểu là danh từ riêng liên quan đến Java, một ngôn ngữ lập trình hoặc đảo Java ở Indonesia. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ thông tin hoặc du lịch, nhưng không được xem là từ vựng chủ yếu trong các bài kiểm tra ngôn ngữ.