Bản dịch của từ Javas trong tiếng Việt
Javas
Noun [U/C]
Javas (Noun)
dʒˈɑvəs
dʒˈɑvəs
01
Một thuật ngữ dùng để chỉ một loại cà phê đặc biệt được trồng ở một số đảo của indonesia, đặc biệt là java.
A term used for a special type of coffee grown on certain indonesian islands especially java.
Ví dụ
I enjoy drinking javas during my morning meetings with colleagues.
Tôi thích uống javas trong các cuộc họp buổi sáng với đồng nghiệp.
Many people do not know about the unique flavors of javas.
Nhiều người không biết về hương vị độc đáo của javas.
Have you ever tried javas from the island of Java?
Bạn đã bao giờ thử javas từ đảo Java chưa?
Dạng danh từ của Javas (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Java | Javas |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Javas
Không có idiom phù hợp