Bản dịch của từ Javas trong tiếng Việt

Javas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Javas(Noun)

dʒˈɑvəs
dʒˈɑvəs
01

Một thuật ngữ dùng để chỉ một loại cà phê đặc biệt được trồng ở một số đảo của Indonesia, đặc biệt là Java.

A term used for a special type of coffee grown on certain Indonesian islands especially Java.

Ví dụ

Dạng danh từ của Javas (Noun)

SingularPlural

Java

Javas

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ