Bản dịch của từ Jawbreaker trong tiếng Việt
Jawbreaker

Jawbreaker (Noun)
The children enjoyed the giant jawbreaker at the birthday party.
Những đứa trẻ thích viên kẹo lớn tại bữa tiệc sinh nhật.
I did not eat the jawbreaker because it was too hard.
Tôi đã không ăn viên kẹo vì nó quá cứng.
Did you see the jawbreaker at the social gathering last week?
Bạn có thấy viên kẹo tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?
The word 'antidisestablishmentarianism' is a famous jawbreaker in English.
Từ 'antidisestablishmentarianism' là một từ khó phát âm nổi tiếng trong tiếng Anh.
Many students do not like jawbreakers in their social studies classes.
Nhiều học sinh không thích những từ khó phát âm trong lớp học xã hội.
Is 'floccinaucinihilipilification' the longest jawbreaker you know?
Có phải 'floccinaucinihilipilification' là từ khó phát âm dài nhất bạn biết không?
Dạng danh từ của Jawbreaker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jawbreaker | Jawbreakers |
Họ từ
"Jawbreaker" là một danh từ chỉ loại kẹo cứng có kích thước lớn, khó nhai, thường có nhiều lớp màu sắc và vị khác nhau. Thuật ngữ này cũng được sử dụng để chỉ những từ ngữ hoặc cụm từ khó phát âm hoặc hiểu. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "sweet" hơn để chỉ kẹo. Sự khác biệt về cách phát âm và văn phạm không ngăn trở khả năng truyền đạt ý tưởng giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "jawbreaker" xuất phát từ hai phần: "jaw" (hàm) và "breaker" (phá vỡ). "Jaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceaf", có nghĩa là hàm, trong khi "breaker" có nguồn gốc từ động từ "break", xuất phát từ tiếng Old English "brecan", nghĩa là phá vỡ, hủy hoại. Thuật ngữ này ban đầu chỉ về kẹo cứng khó nhai, sau này mở rộng để chỉ những từ ngữ phức tạp, khó phát âm. Sự kết hợp của các phần này thể hiện tính chất "phá vỡ" của từ ngữ hay vật thể liên quan đến khả năng nhai.
Từ "jawbreaker" thường xuất hiện trong phần nói và viết của bài thi IELTS, mặc dù tần suất sử dụng không cao vì đây là thuật ngữ chuyên biệt cho các loại kẹo cứng khó nhai. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đồ ăn, trẻ em, hoặc trong các cuộc thảo luận về trò chơi ngôn ngữ, trong đó "jawbreaker" cũng chỉ những từ khó phát âm hoặc dài. Từ này tận dụng tính hình ảnh mạnh mẽ, tạo sự thu hút trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp