Bản dịch của từ Jaywalk trong tiếng Việt
Jaywalk

Jaywalk (Verb)
Băng qua hoặc đi bộ trên đường hoặc đường trái luật hoặc không quan tâm đến phương tiện giao thông đang đến gần.
Cross or walk in the street or road unlawfully or without regard for approaching traffic.
Jaywalking is illegal in many cities.
Việc băng qua đường không đúng nơi là bất hợp pháp ở nhiều thành phố.
Don't jaywalk if you want to avoid fines.
Đừng băng qua đường không đúng nơi nếu bạn muốn tránh phạt tiền.
Is jaywalking common in your country?
Việc băng qua đường không đúng nơi phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
Từ "jaywalk" được định nghĩa là hành động đi bộ qua đường một cách bất hợp pháp hoặc không an toàn, thường là giữa các làn xe hoặc không tuân theo tín hiệu giao thông. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để chỉ những hành vi như vậy, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "jaywalking" nhưng ít phổ biến hơn. Hành động này không chỉ vi phạm luật giao thông mà còn tiềm ẩn nguy cơ tai nạn cho người đi bộ.
Từ "jaywalk" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh thế kỷ 20, kết hợp giữa "jay" (một từ lóng chỉ người ngu ngốc) và "walk" (đi bộ), ám chỉ những người đi bộ băng qua đường không đúng quy định. Cụm từ này nhấn mạnh hành vi đi bộ bất cẩn trên đường phố, thường gây nguy hiểm cho bản thân và người khác. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh nhận thức về an toàn giao thông và quy tắc đi bộ trong xã hội hiện đại.
Từ "jaywalk" chỉ hành động đi bộ qua đường không đúng nơi quy định, thường xảy ra tại các khu vực đô thị. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này không cao do ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến luật giao thông và hành vi cá nhân. Trong các tình huống thường gặp, từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an toàn giao thông, pháp luật và văn hóa giao thông. Do đó, học viên cần hiểu nghĩa và cách dùng từ trong những tình huống cụ thể này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp