Bản dịch của từ Jeopardising trong tiếng Việt
Jeopardising

Jeopardising (Verb)
Jeopardising community health can lead to serious social issues in society.
Đặt sức khỏe cộng đồng vào nguy hiểm có thể dẫn đến vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Jeopardising education quality does not help students in their future careers.
Đặt chất lượng giáo dục vào nguy hiểm không giúp sinh viên trong sự nghiệp tương lai.
Is jeopardising social welfare programs a good strategy for budget cuts?
Có phải đặt các chương trình phúc lợi xã hội vào nguy hiểm là chiến lược tốt cho việc cắt giảm ngân sách không?
Dạng động từ của Jeopardising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jeopardise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jeopardised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jeopardised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jeopardises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jeopardising |
Họ từ
Từ "jeopardising" là dạng phân từ hiện tại của động từ "jeopardize", có nghĩa là làm nguy hiểm hoặc gây rủi ro cho một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, "jeopardise" với chữ "s" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "jeopardize" với chữ "z". Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến ý nghĩa, nhưng có thể làm thay đổi âm sắc khi phát âm. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các tình huống có thể gây hại hoặc làm giảm hiệu quả của một hành động hoặc quyết định.
Từ "jeopardising" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "jeu parti", nghĩa là "trò chơi đã được phân chia". Thuật ngữ này đã được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, biểu thị sự mạo hiểm hoặc đặt vào tình huống nguy hiểm. Ngày nay, "jeopardising" được sử dụng để chỉ hành động gây ra mối đe dọa cho sự an toàn hoặc sự tồn tại của một cái gì đó, phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm trò chơi sang tình thế nghiêm trọng hơn.
Từ "jeopardising" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến môi trường và xã hội, nơi nó được sử dụng để mô tả tình huống gây nguy hiểm hoặc đe dọa đến sự tồn tại của cái gì đó. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được nhắc đến trong những ngữ cảnh liên quan đến chính sách, quyết định quản lý rủi ro hay bảo vệ quyền lợi cá nhân, thể hiện sự lo ngại về tác động tiêu cực của những hành động hoặc quyết định.