Bản dịch của từ Jet engine trong tiếng Việt

Jet engine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jet engine (Noun)

dʒɛt ˈɛndʒn
dʒɛt ˈɛndʒn
01

Một loại động cơ đẩy máy bay bằng cách sử dụng động cơ phản lực.

A type of engine that propels an aircraft by using jet propulsion.

Ví dụ

The new jet engine reduces noise pollution in urban areas significantly.

Động cơ phản lực mới giảm ô nhiễm tiếng ồn ở khu vực đô thị.

The jet engine does not contribute to climate change as much as cars.

Động cơ phản lực không góp phần vào biến đổi khí hậu nhiều như ô tô.

How does the jet engine improve air travel efficiency for passengers?

Động cơ phản lực cải thiện hiệu quả du lịch hàng không cho hành khách như thế nào?

02

Một cơ chế tạo ra dòng khí phản lực, thường được sử dụng cho các ứng dụng động cơ đẩy hoặc mô hình.

A mechanism for producing jet streams of gas often used for propulsion or model applications.

Ví dụ

The jet engine powers many modern airplanes like the Boeing 747.

Động cơ phản lực cung cấp năng lượng cho nhiều máy bay hiện đại như Boeing 747.

The jet engine does not work without proper maintenance and fuel.

Động cơ phản lực không hoạt động nếu không được bảo trì và cung cấp nhiên liệu đúng cách.

How many jet engines are used in a typical fighter jet?

Có bao nhiêu động cơ phản lực được sử dụng trong một máy bay chiến đấu điển hình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jet engine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jet engine

Không có idiom phù hợp