Bản dịch của từ Jet engine trong tiếng Việt
Jet engine

Jet engine (Noun)
Một loại động cơ đẩy máy bay bằng cách sử dụng động cơ phản lực.
A type of engine that propels an aircraft by using jet propulsion.
The new jet engine reduces noise pollution in urban areas significantly.
Động cơ phản lực mới giảm ô nhiễm tiếng ồn ở khu vực đô thị.
The jet engine does not contribute to climate change as much as cars.
Động cơ phản lực không góp phần vào biến đổi khí hậu nhiều như ô tô.
How does the jet engine improve air travel efficiency for passengers?
Động cơ phản lực cải thiện hiệu quả du lịch hàng không cho hành khách như thế nào?
Một cơ chế tạo ra dòng khí phản lực, thường được sử dụng cho các ứng dụng động cơ đẩy hoặc mô hình.
A mechanism for producing jet streams of gas often used for propulsion or model applications.
The jet engine powers many modern airplanes like the Boeing 747.
Động cơ phản lực cung cấp năng lượng cho nhiều máy bay hiện đại như Boeing 747.
The jet engine does not work without proper maintenance and fuel.
Động cơ phản lực không hoạt động nếu không được bảo trì và cung cấp nhiên liệu đúng cách.
How many jet engines are used in a typical fighter jet?
Có bao nhiêu động cơ phản lực được sử dụng trong một máy bay chiến đấu điển hình?
Động cơ phản lực (jet engine) là loại động cơ sử dụng nguyên tắc phản lực để tạo ra lực đẩy, chủ yếu được sử dụng trong máy bay và một số phương tiện không gian. Động cơ này hoạt động bằng cách nén không khí, hòa trộn với nhiên liệu và đốt cháy hỗn hợp để tạo ra khí thải thoát ra với tốc độ cao. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này giữ nguyên dạng nhưng phát âm có thể khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp