Bản dịch của từ Jettison trong tiếng Việt
Jettison

Jettison (Noun)
Hành động vứt bỏ một cái gì đó.
The action of jettisoning something.
The jettison of old habits can lead to personal growth.
Việc vứt bỏ thói quen cũ có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân.
The company decided on the jettison of outdated products.
Công ty quyết định vứt bỏ các sản phẩm lỗi thời.
The jettison of negative influences improved his social life.
Việc loại bỏ các ảnh hưởng tiêu cực đã cải thiện cuộc sống xã hội của anh ấy.
Dạng danh từ của Jettison (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jettison | Jettisons |
Jettison (Verb)
The crew decided to jettison the cargo to save the sinking ship.
Phi hành đoàn quyết định vứt hàng hóa để cứu con tàu đắm.
The organization had to jettison the old policies to adapt.
Tổ chức phải vứt bỏ các chính sách cũ để thích nghi.
She had to jettison her fear of public speaking for success.
Cô phải vứt bỏ nỗi sợ nói trước đám đông để thành công.
Dạng động từ của Jettison (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jettison |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jettisoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jettisoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jettisons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jettisoning |
Họ từ
Từ "jettison" có nguồn gốc từ tiếng Latin "iatitia", có nghĩa là "bỏ đi" hoặc "ném bỏ". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động vứt bỏ hoặc loại bỏ đồ vật không cần thiết, đặc biệt trong ngữ cảnh hàng hải hoặc hàng không. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ âm. Tuy nhiên, "jettison" cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ việc từ bỏ một ý tưởng hoặc kế hoạch.
Từ "jettison" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "geter", có nghĩa là ném hoặc vứt bỏ, bắt nguồn từ tiếng Latin "iectare", là dạng tích cực của "iacere", nghĩa là ném. Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải để chỉ hành động vứt bỏ hàng hóa để giảm trọng lượng tàu. Ngày nay, "jettison" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ việc từ bỏ hoặc loại bỏ một ý tưởng, dự án hay một thứ gì đó không cần thiết. Sự chuyển mình này phản ánh sự thay đổi từ khía cạnh vật lý sang khía cạnh trừu tượng trong việc rũ bỏ những yếu tố không còn giá trị.
Từ "jettison" có tần suất sử dụng kha khá trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng đọc và viết, nơi nó thường xuất hiện trong các bài luận về môi trường hoặc công nghệ. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả việc loại bỏ vật thể không cần thiết hoặc nguy hiểm để giảm trọng lượng, ví dụ trong hàng không hoặc hàng hải. Trong tiếng Anh chung, nó cũng thường được sử dụng trong các tình huống kinh doanh để chỉ việc từ bỏ chiến lược hoặc kế hoạch không hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp