Bản dịch của từ Jettison trong tiếng Việt

Jettison

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jettison (Noun)

dʒˈɛtɪsn
dʒˈɛtɪsn
01

Hành động vứt bỏ một cái gì đó.

The action of jettisoning something.

Ví dụ

The jettison of old habits can lead to personal growth.

Việc vứt bỏ thói quen cũ có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân.

The company decided on the jettison of outdated products.

Công ty quyết định vứt bỏ các sản phẩm lỗi thời.

The jettison of negative influences improved his social life.

Việc loại bỏ các ảnh hưởng tiêu cực đã cải thiện cuộc sống xã hội của anh ấy.

Dạng danh từ của Jettison (Noun)

SingularPlural

Jettison

Jettisons

Jettison (Verb)

dʒˈɛtɪsn
dʒˈɛtɪsn
01

Ném hoặc thả (thứ gì đó) từ máy bay hoặc tàu.

Throw or drop something from an aircraft or ship.

Ví dụ

The crew decided to jettison the cargo to save the sinking ship.

Phi hành đoàn quyết định vứt hàng hóa để cứu con tàu đắm.

The organization had to jettison the old policies to adapt.

Tổ chức phải vứt bỏ các chính sách cũ để thích nghi.

She had to jettison her fear of public speaking for success.

Cô phải vứt bỏ nỗi sợ nói trước đám đông để thành công.

Dạng động từ của Jettison (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jettison

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jettisoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jettisoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jettisons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jettisoning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jettison/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jettison

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.