Bản dịch của từ Jew trong tiếng Việt
Jew

Jew (Verb)
(xúc phạm) dạng viết thư thay thế của người do thái.
Offensive alternative lettercase form of jew.
Many people do not jew others in business anymore.
Nhiều người không còn lợi dụng người khác trong kinh doanh nữa.
They did not jew their friends during the fundraiser.
Họ không lợi dụng bạn bè trong buổi gây quỹ.
Why do some people still jew others today?
Tại sao một số người vẫn lợi dụng người khác ngày nay?
Jew (Noun)
(xúc phạm) dạng viết thư thay thế của người do thái (“một người do thái”)
Offensive alternative lettercase form of jew “a jewish person”.
Many people consider the term 'jew' to be very offensive today.
Nhiều người coi thuật ngữ 'jew' là rất xúc phạm ngày nay.
Using 'jew' in discussions about culture is not appropriate at all.
Sử dụng 'jew' trong các cuộc thảo luận về văn hóa là không phù hợp.
Why do some people still use the word 'jew' disrespectfully?
Tại sao một số người vẫn sử dụng từ 'jew' một cách thiếu tôn trọng?
The jew is a popular fish in Australian coastal waters.
Cá jew là loại cá phổ biến ở vùng biển Australia.
Many people do not know about the jew's unique habitat.
Nhiều người không biết về môi trường sống đặc biệt của cá jew.
Is the jew a common catch among local fishermen?
Cá jew có phải là loại cá thường được ngư dân địa phương bắt không?
Họ từ
Từ "Jew" được sử dụng để chỉ một người thuộc dân tộc Do Thái, một nhóm văn hóa và tôn giáo có nguồn gốc từ Israel cổ đại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh về nghĩa và hình thức viết của từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu được sử dụng một cách sai lệch hoặc xúc phạm, do lịch sử phân biệt đối xử và kỳ thị với người Do Thái.
Từ "jew" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Iudaeus", có nghĩa là "người Do Thái", vốn xuất phát từ tên "Judah", một trong mười hai bộ tộc của Israel cổ đại. Khái niệm này đã phát triển từ thời kỳ văn minh Do Thái và sau này trở thành biểu tượng cho danh tính tôn giáo và dân tộc của người Do Thái. Ngày nay, từ "jew" không chỉ chỉ định con cái của tổ tiên Do Thái mà còn mang theo những giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc, phản ánh sự phong phú của bản sắc dân tộc này.
Từ "Jew" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và đọc, liên quan đến các chủ đề văn hóa, lịch sử và tôn giáo. Từ này thường được sử dụng để chỉ một cá nhân thuộc dân tộc Do Thái, phản ánh những vấn đề như sự phân biệt chủng tộc, diệt chủng và hiểu biết về đa dạng văn hóa. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về nhân quyền và đạo đức, từ này cũng có tầm quan trọng đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp