Bản dịch của từ Jew trong tiếng Việt

Jew

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jew (Verb)

dʒu
dʒu
01

(xúc phạm) dạng viết thư thay thế của người do thái.

Offensive alternative lettercase form of jew.

Ví dụ

Many people do not jew others in business anymore.

Nhiều người không còn lợi dụng người khác trong kinh doanh nữa.

They did not jew their friends during the fundraiser.

Họ không lợi dụng bạn bè trong buổi gây quỹ.

Why do some people still jew others today?

Tại sao một số người vẫn lợi dụng người khác ngày nay?

Jew (Noun)

dʒˈu
dʒˈu
01

(xúc phạm) dạng viết thư thay thế của người do thái (“một người do thái”)

Offensive alternative lettercase form of jew “a jewish person”.

Ví dụ

Many people consider the term 'jew' to be very offensive today.

Nhiều người coi thuật ngữ 'jew' là rất xúc phạm ngày nay.

Using 'jew' in discussions about culture is not appropriate at all.

Sử dụng 'jew' trong các cuộc thảo luận về văn hóa là không phù hợp.

Why do some people still use the word 'jew' disrespectfully?

Tại sao một số người vẫn sử dụng từ 'jew' một cách thiếu tôn trọng?

02

(úc) cá jewfish.

Australia the jewfish.

Ví dụ

The jew is a popular fish in Australian coastal waters.

Cá jew là loại cá phổ biến ở vùng biển Australia.

Many people do not know about the jew's unique habitat.

Nhiều người không biết về môi trường sống đặc biệt của cá jew.

Is the jew a common catch among local fishermen?

Cá jew có phải là loại cá thường được ngư dân địa phương bắt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jew

Không có idiom phù hợp