Bản dịch của từ Jewfish trong tiếng Việt
Jewfish

Jewfish (Noun)
We caught a huge jewfish during our fishing trip last summer.
Chúng tôi đã bắt được một con cá jewfish khổng lồ trong chuyến câu cá mùa hè trước.
I did not see any jewfish in the local market yesterday.
Tôi đã không thấy cá jewfish nào ở chợ địa phương hôm qua.
Did you hear about the jewfish caught at the beach festival?
Bạn có nghe về con cá jewfish được bắt tại lễ hội biển không?
Từ "jewfish" đề cập đến một số loại cá lớn thuộc họ cá vược, chủ yếu là Epinephelus itajara, được tìm thấy trong vùng nước nhiệt đới của Đại Tây Dương. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Yiddish và được sử dụng phổ biến ở Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh hiện đại, từ này đã gây tranh cãi do những vấn đề liên quan đến chính trị và văn hóa. Tại Anh, "jewfish" ít được sử dụng hơn và thường không mang ý nghĩa phổ quát.
Từ "jewfish" có nguồn gốc từ tiếng Đức "jūw", nghĩa là "món ăn" và tiếng Latinh "juvis", chỉ loài cá. Từ này được sử dụng để chỉ một loài cá lớn tại vùng biển Caribe, thường được khai thác làm thực phẩm. Trong lịch sử, từ này đã phản ánh sự kết nối văn hóa giữa người Do Thái và ngành nghề đánh bắt cá. Hiện nay, "jewfish" thường chỉ loài cá grouper, mặc dù tên gọi này đang gây tranh cãi vì có thể bị coi là xúc phạm.
Từ "jewfish" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh ngư nghiệp và sinh học biển, liên quan đến một số loài cá lớn trong họ cá vược. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, "jewfish" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo tồn động vật biển hoặc trong thực đơn hải sản. Sự hiếm hoi của từ này trong các bài kiểm tra như IELTS cho thấy nó chủ yếu nằm trong ngữ cảnh chuyên ngành.