Bản dịch của từ Jewfish trong tiếng Việt

Jewfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jewfish (Noun)

dʒˈufɪʃ
dʒˈufɪʃ
01

Một loài cá thể thao hoặc thức ăn lớn ở vùng nước ven biển ấm áp.

A large sporting or food fish of warm coastal waters.

Ví dụ

We caught a huge jewfish during our fishing trip last summer.

Chúng tôi đã bắt được một con cá jewfish khổng lồ trong chuyến câu cá mùa hè trước.

I did not see any jewfish in the local market yesterday.

Tôi đã không thấy cá jewfish nào ở chợ địa phương hôm qua.

Did you hear about the jewfish caught at the beach festival?

Bạn có nghe về con cá jewfish được bắt tại lễ hội biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jewfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jewfish

Không có idiom phù hợp