Bản dịch của từ Jingling trong tiếng Việt
Jingling

Jingling (Verb)
The keys were jingling as Sarah walked to the party.
Chiếc chìa khóa kêu lách cách khi Sarah đi đến bữa tiệc.
The children are not jingling their toys during the event.
Bọn trẻ không làm cho đồ chơi kêu lách cách trong sự kiện.
Are the coins jingling in your pocket at the festival?
Có phải những đồng xu đang kêu lách cách trong túi bạn tại lễ hội?
Dạng động từ của Jingling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jingle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jingled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jingled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jingles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jingling |
Jingling (Adjective)
The jingling coins in her pocket made her smile.
Những đồng xu kêu lách cách trong túi khiến cô ấy cười.
The jingling sound did not bother the social gathering.
Âm thanh lách cách không làm phiền buổi gặp gỡ xã hội.
Did you hear the jingling bells at the party?
Bạn có nghe thấy tiếng chuông lách cách ở bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "jingling" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, thể hiện âm thanh do các vật nhỏ kim loại va chạm vào nhau, thường tạo ra âm thanh vui tươi, nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "jingling" có nghĩa tương đồng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "jingling" có thể chỉ âm thanh từ các đồ vật như chuông hoặc chìa khóa, thường liên quan đến tâm trạng phấn khích hoặc vui vẻ.
Từ "jingling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "jinglen", có thể bắt nguồn từ âm thanh phát ra của các vật nhỏ va chạm vào nhau. Gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng âm thanh "jing" thường gợi lên hình ảnh của kim loại hoặc đồ vật nhỏ phát ra tiếng kêu. Sự phát triển nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ hành động hoặc cảm giác khi nghe thấy âm thanh vui tươi, nhẹ nhàng, thường liên quan đến trang sức, chuông hoặc các vật khác.
Từ "jingling" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh âm thanh có thể liên quan đến hình ảnh hoặc mô tả. Trong phần Đọc và Viết, nó ít được sử dụng hơn, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề về âm thanh hoặc cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "jingling" thường được dùng để miêu tả âm thanh của chuông hoặc đồ vật phát ra âm thanh nhẹ nhàng, như trong các lễ hội hoặc hoạt động thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp