Bản dịch của từ Jingling trong tiếng Việt

Jingling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jingling (Verb)

dʒˈɪŋɡəlɨŋ
dʒˈɪŋɡəlɨŋ
01

Tạo ra hoặc gây ra âm thanh chuông nhẹ, rõ ràng.

Make or cause to make a light clear ringing sound.

Ví dụ

The keys were jingling as Sarah walked to the party.

Chiếc chìa khóa kêu lách cách khi Sarah đi đến bữa tiệc.

The children are not jingling their toys during the event.

Bọn trẻ không làm cho đồ chơi kêu lách cách trong sự kiện.

Are the coins jingling in your pocket at the festival?

Có phải những đồng xu đang kêu lách cách trong túi bạn tại lễ hội?

Dạng động từ của Jingling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jingle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jingled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jingled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jingles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jingling

Jingling (Adjective)

dʒˈɪŋɡəlɨŋ
dʒˈɪŋɡəlɨŋ
01

Tạo ra hoặc đặc trưng bởi âm thanh chuông nhẹ, rõ ràng.

Making or characterized by a light clear ringing sound.

Ví dụ

The jingling coins in her pocket made her smile.

Những đồng xu kêu lách cách trong túi khiến cô ấy cười.

The jingling sound did not bother the social gathering.

Âm thanh lách cách không làm phiền buổi gặp gỡ xã hội.

Did you hear the jingling bells at the party?

Bạn có nghe thấy tiếng chuông lách cách ở bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jingling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jingling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.