Bản dịch của từ Jint trong tiếng Việt

Jint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jint (Noun)

dʒˈɪnt
dʒˈɪnt
01

Dạng khớp không chuẩn phản ánh cách phát âm trong đó /ɔɪ/ đã hợp nhất với /aɪ/, dẫn đến phát âm sau.

Nonstandard form of joint reflecting a pronunciation in which ɔɪ has merged with aɪ resulting in the latter.

Ví dụ

Many people in the South use the word 'jint' for joint.

Nhiều người ở miền Nam sử dụng từ 'jint' để chỉ khớp.

He did not say 'joint', he said 'jint' instead.

Anh ấy không nói 'joint', anh ấy nói 'jint' thay vào đó.

Is 'jint' commonly used in social conversations in your area?

Từ 'jint' có thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jint

Không có idiom phù hợp