Bản dịch của từ Job analysis trong tiếng Việt

Job analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job analysis (Noun)

dʒɑb ənˈælɪsɪs
dʒɑb ənˈælɪsɪs
01

Quy trình hệ thống thu thập, phân tích và tổ chức thông tin về trách nhiệm công việc, kỹ năng yêu cầu và điều kiện làm việc.

A systematic process of gathering, analyzing, and organizing information about job responsibilities, required skills, and working conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nghiên cứu một công việc để xác định nhiệm vụ và yêu cầu kỹ năng.

The study of a job to ascertain its duties and skill requirements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phương pháp được sử dụng để đánh giá nhu cầu của một tổ chức liên quan đến vai trò và trách nhiệm công việc.

A method used to assess the needs of an organization concerning job roles and responsibilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Job analysis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Job analysis

Không có idiom phù hợp