Bản dịch của từ Job cluster trong tiếng Việt
Job cluster
Noun [U/C]

Job cluster (Noun)
dʒˈɑb klˈʌstɚ
dʒˈɑb klˈʌstɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phân loại các công việc trong một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể.
A categorization of jobs within a specific industry or field.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sắp xếp các công việc hoặc vị trí có liên quan hoặc liên kết theo cách nào đó.
An arrangement of jobs or positions that are linked or related in some way.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Job cluster
Không có idiom phù hợp