Bản dịch của từ Job cluster trong tiếng Việt

Job cluster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job cluster (Noun)

dʒˈɑb klˈʌstɚ
dʒˈɑb klˈʌstɚ
01

Một nhóm công việc cần các kỹ năng hoặc năng lực tương tự.

A group of jobs that require similar skills or competencies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phân loại các công việc trong một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể.

A categorization of jobs within a specific industry or field.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sắp xếp các công việc hoặc vị trí có liên quan hoặc liên kết theo cách nào đó.

An arrangement of jobs or positions that are linked or related in some way.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Job cluster cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Job cluster

Không có idiom phù hợp