Bản dịch của từ Jobholder trong tiếng Việt
Jobholder

Jobholder (Noun)
Một người đang nắm giữ một công việc, đặc biệt là một công việc mà đối với họ nó dường như là một phần cuộc sống của họ cũng như các mối quan hệ cá nhân hoặc sở thích của họ.
A person who holds a job especially one for whom it seems to be as much a part of their life as their personal relationships or hobbies.
Maria is a dedicated jobholder who loves her teaching career.
Maria là một người giữ công việc tận tâm yêu nghề dạy học.
John is not just a jobholder; he is a community leader.
John không chỉ là một người giữ công việc; anh ấy là một lãnh đạo cộng đồng.
Is Sarah a jobholder who balances work and personal life well?
Sarah có phải là một người giữ công việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân không?
Họ từ
Từ "jobholder" chỉ những cá nhân đang nắm giữ một vị trí công việc cụ thể trong tổ chức hay doanh nghiệp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nhân sự để đề cập đến trách nhiệm và vai trò của người lao động. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và không có hình thức tương ứng rõ rệt trong tiếng Anh Anh, nơi thường sử dụng các thuật ngữ như "employee" hay "worker". Sự khác biệt này cho thấy sự thay đổi trong cách diễn đạt và tập trung khi mô tả người lao động trong môi trường làm việc.
Từ "jobholder" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "job" và "holder". "Job" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gobba", có nghĩa là "công việc" hoặc "tình huống làm việc". "Holder" xuất phát từ tiếng Latin "tenere", nghĩa là "giữ". Sự kết hợp này đề cập đến người nắm giữ vị trí công việc cụ thể. Trong lịch sử, từ này phản ánh sự phát triển của khái niệm công việc và trách nhiệm trong xã hội lao động hiện đại. Sử dụng từ này ngày nay nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của cá nhân trong môi trường làm việc.
Từ "jobholder" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này thường không xuất hiện trong các chủ đề phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, "jobholder" có thể thấy trong các bài viết liên quan đến thị trường lao động hoặc quản trị nguồn nhân lực. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên ngành để chỉ những người giữ một vị trí công việc cụ thể, nhấn mạnh vai trò của họ trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp