Bản dịch của từ Jobsworth trong tiếng Việt
Jobsworth

Jobsworth (Noun)
The jobsworth refused to help the elderly man cross the street.
Người làm việc theo quy tắc từ chối giúp người cao tuổi qua đường.
A jobsworth did not allow children to play in the park.
Một người làm việc theo quy tắc không cho trẻ em chơi trong công viên.
Is that jobsworth really enforcing the rules at the festival?
Người làm việc theo quy tắc đó có thật sự thi hành quy tắc tại lễ hội không?
"Jobsworth" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một người làm việc theo cách cực kỳ tuân thủ quy định, không linh hoạt và thiếu khả năng suy luận. Thuật ngữ này xuất phát từ Anh, và không phổ biến trong tiếng Mỹ. Trong văn viết, "jobsworth" thường mang tính chất châm biếm, ám chỉ sự khăng khăng tuân thủ quy định mà không xem xét hoàn cảnh. Khác với những từ tương đương khác, "jobsworth" thể hiện sự châm biếm hơn và chỉ những người ở vị trí thấp trong tổ chức.
Từ "jobsworth" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "I can't do that, I'm a jobsworth", được ghi nhận lần đầu vào những năm 1970. Từ "jobsworth" được hình thành từ "job" (công việc) và "worth" (giá trị), chỉ những người tuân thủ một cách mù quáng các quy định hoặc chính sách công việc mà không cân nhắc đến tình huống. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến thái độ cứng nhắc và sự thiếu sáng tạo trong công việc, phản ánh sự không linh hoạt trong việc giải quyết vấn đề.
Từ "jobsworth" không phổ biến trong các bài thi IELTS và thường không xuất hiện trong các phần thi Nghe, Nói, Đọc hoặc Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, nó thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hành xử một cách máy móc hoặc cứng nhắc, đặc biệt trong môi trường công sở hoặc dịch vụ công, khi họ tuân thủ quy định mà không cân nhắc đến tình huống cụ thể. Sự thiếu linh hoạt này có thể gây khó chịu cho người khác trong các tình huống yêu cầu sự khéo léo hoặc nhạy bén.