Bản dịch của từ Join forces against trong tiếng Việt
Join forces against

Join forces against (Phrase)
Many activists join forces against climate change in 2023.
Nhiều nhà hoạt động hợp sức chống lại biến đổi khí hậu vào năm 2023.
They do not join forces against social injustice in their community.
Họ không hợp sức chống lại bất công xã hội trong cộng đồng của mình.
Will local groups join forces against poverty this year?
Các nhóm địa phương có hợp sức chống lại nghèo đói trong năm nay không?
Cụm từ "join forces against" có nghĩa là hợp sức hoặc kết hợp nỗ lực nhằm chống lại một mối đe dọa hoặc kẻ thù chung. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, quân sự hoặc xã hội. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn hình thức phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi đôi chút tuỳ theo vùng miền và ngữ cảnh, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.
Cụm từ "join forces against" có nguồn gốc từ hai thành phần chính: "join" xuất phát từ tiếng La-tinh "junctus", nghĩa là kết nối, liên kết; và "forces", từ tiếng La-tinh "fortis", nghĩa là sức mạnh, quyền lực. Trong bối cảnh lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hợp tác giữa các cá nhân hoặc nhóm nhằm đối phó với một đối thủ hoặc thách thức chung, phản ánh tinh thần đoàn kết và mục tiêu chung trong các cuộc xung đột hoặc cạnh tranh.
Cụm từ "join forces against" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến chiến lược hợp tác, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị, kinh tế và xã hội. Trong các phần của kỳ thi IELTS, nó có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Nói, nhưng tần suất không cao. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự liên minh giữa các cá nhân hoặc tổ chức để đối phó với một vấn đề chung, như trong các chiến dịch xã hội hoặc các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp