Bản dịch của từ Join forces against trong tiếng Việt

Join forces against

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Join forces against (Phrase)

dʒˈɔɪn fˈɔɹsɨz əɡˈɛnst
dʒˈɔɪn fˈɔɹsɨz əɡˈɛnst
01

Đến với nhau và làm việc như một nhóm để chống lại hoặc chiến đấu chống lại một cái gì đó.

To come together and work as a group to oppose or fight against something.

Ví dụ

Many activists join forces against climate change in 2023.

Nhiều nhà hoạt động hợp sức chống lại biến đổi khí hậu vào năm 2023.

They do not join forces against social injustice in their community.

Họ không hợp sức chống lại bất công xã hội trong cộng đồng của mình.

Will local groups join forces against poverty this year?

Các nhóm địa phương có hợp sức chống lại nghèo đói trong năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/join forces against/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Join forces against

Không có idiom phù hợp