Bản dịch của từ Joins trong tiếng Việt

Joins

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joins (Noun)

01

Số nhiều của tham gia.

Plural of join.

Ví dụ

She joins many clubs to meet new friends at university.

Cô ấy tham gia nhiều câu lạc bộ để gặp gỡ bạn mới ở đại học.

They do not join the community events this year.

Họ không tham gia các sự kiện cộng đồng năm nay.

Do your friends join the social gatherings regularly?

Bạn của bạn có tham gia các buổi gặp gỡ xã hội thường xuyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/joins/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] The effect of such an action could be little if performed by a few citizens, but once everyone hands, their impacts on the environment would suffice to make changes [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] There are several other reasons why I support women the military and police force [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] It's important that they set a precedent for future breakthroughs and incentivize young talents to the field [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
[...] We consider him a close friend and usually invite him to us for dinner [...]Trích: Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2

Idiom with Joins

Không có idiom phù hợp