Bản dịch của từ Joins trong tiếng Việt
Joins

Joins (Noun)
Số nhiều của tham gia.
Plural of join.
She joins many clubs to meet new friends at university.
Cô ấy tham gia nhiều câu lạc bộ để gặp gỡ bạn mới ở đại học.
They do not join the community events this year.
Họ không tham gia các sự kiện cộng đồng năm nay.
Do your friends join the social gatherings regularly?
Bạn của bạn có tham gia các buổi gặp gỡ xã hội thường xuyên không?
Họ từ
Từ "joins" là động từ số nhiều hoặc dạng nhiều của động từ "join", có nghĩa là tham gia, kết nối hoặc hợp nhất với nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau giữa hai quốc gia. "Joins" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động kết hợp hoặc tháng gia vào một hoạt động, như trong cụm từ "joins the club".
Từ "joins" xuất phát từ động từ Latinh "iungere", có nghĩa là "kết nối" hoặc "liên kết". Trong tiếng Latinh, từ này mang nghĩa gắn kết hay kết tụ các yếu tố lại với nhau. Qua thời gian, "joins" đã phát triển sang tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi về việc kết hợp hai hay nhiều đối tượng. Sự liên kết này không chỉ thể hiện trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các lĩnh vực như toán học và ngôn ngữ học, nơi các phần tử được kết nối để tạo thành một tổng thể có ý nghĩa.
Từ "joins" có tần suất sử dụng cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần mô tả các hoạt động hợp tác hoặc quy trình làm việc nhóm. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả các sự kiện hoặc nhóm người. Ngoài ra, "joins" cũng xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh công việc, giao tiếp xã hội hoặc sự kiện thể thao, nơi mà việc tham gia của cá nhân hay nhóm là trọng tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



