Bản dịch của từ Jointly trong tiếng Việt
Jointly

Jointly (Adverb)
They organized the event jointly.
Họ tổ chức sự kiện cùng nhau.
The volunteers cleaned the park jointly.
Những tình nguyện viên dọn dẹp công viên cùng nhau.
The community project was completed jointly.
Dự án cộng đồng được hoàn thành cùng nhau.
They painted the mural jointly.
Họ đã vẽ bức tranh tường cùng nhau.
The siblings cleaned the park jointly.
Anh em đã dọn dẹp công viên cùng nhau.
Dạng trạng từ của Jointly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Jointly Chung | - | - |
Jointly (Adjective)
They organized a jointly run charity event last week.
Họ tổ chức một sự kiện từ thiện được tổ chức chung tuần trước.
The jointly owned community center is open to all residents.
Trung tâm cộng đồng được sở hữu chung mở cửa cho tất cả cư dân.
The jointly created art exhibition showcased diverse talents.
Triển lãm nghệ thuật được tạo ra chung giới thiệu tài năng đa dạng.
They participated in a jointly organized charity event.
Họ tham gia một sự kiện từ thiện được tổ chức chung.
The two friends jointly launched a community clean-up campaign.
Hai người bạn đã cùng khởi xướng một chiến dịch dọn dẹp cộng đồng.
Họ từ
Từ "jointly" là trạng từ chỉ hành động được thực hiện bởi hai hoặc nhiều cá nhân hoặc phía cùng một lúc. Trong tiếng Anh, "jointly" có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "chung". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm pháp lý, tài chính và hợp tác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc âm sắc của từ "jointly". Tuy nhiên, cách thức áp dụng trong một số văn bản có thể thay đổi tùy theo ngữ điệu văn hóa.
Từ "jointly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "junctus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "jungere", có nghĩa là "kết hợp" hoặc "liên kết". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 14, nơi nó mô tả hành động thực hiện một việc gì đó cùng nhau hoặc chung. Hiện tại, "jointly" được sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện tập thể, phản ánh rõ ràng ý nghĩa về sự gắn bó và hợp tác trong mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ "jointly" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà sự hợp tác và làm việc nhóm là chủ đề phổ biến. Tần suất sử dụng từ này tăng cao khi thảo luận về các dự án hợp tác, nghiên cứu chung hoặc các hoạt động xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "jointly" thường được dùng để chỉ sự tham gia hoặc trách nhiệm chung trong các sự kiện, thỏa thuận pháp lý hoặc các dự án đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp