Bản dịch của từ Jointly trong tiếng Việt

Jointly

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jointly (Adverb)

dʒˈɔintli
dʒˈɔintli
01

Theo cách có sự tham gia của hai hoặc nhiều người cùng làm việc hoặc làm việc gì đó cùng nhau.

In a way that involves two or more people working together or doing something together.

Ví dụ

They organized the event jointly.

Họ tổ chức sự kiện cùng nhau.

The volunteers cleaned the park jointly.

Những tình nguyện viên dọn dẹp công viên cùng nhau.

The community project was completed jointly.

Dự án cộng đồng được hoàn thành cùng nhau.

They painted the mural jointly.

Họ đã vẽ bức tranh tường cùng nhau.

The siblings cleaned the park jointly.

Anh em đã dọn dẹp công viên cùng nhau.

Dạng trạng từ của Jointly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Jointly

Chung

-

-

Jointly (Adjective)

dʒˈɔintli
dʒˈɔintli
01

Liên quan đến hai hoặc nhiều người làm việc cùng nhau hoặc làm điều gì đó cùng nhau.

Involving two or more people working together or doing something together.

Ví dụ

They organized a jointly run charity event last week.

Họ tổ chức một sự kiện từ thiện được tổ chức chung tuần trước.

The jointly owned community center is open to all residents.

Trung tâm cộng đồng được sở hữu chung mở cửa cho tất cả cư dân.

The jointly created art exhibition showcased diverse talents.

Triển lãm nghệ thuật được tạo ra chung giới thiệu tài năng đa dạng.

They participated in a jointly organized charity event.

Họ tham gia một sự kiện từ thiện được tổ chức chung.

The two friends jointly launched a community clean-up campaign.

Hai người bạn đã cùng khởi xướng một chiến dịch dọn dẹp cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jointly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jointly

Không có idiom phù hợp