Bản dịch của từ Jotting trong tiếng Việt
Jotting
Jotting (Noun Countable)
She made quick jotting of the meeting details in her notebook.
Cô ấy đã ghi chép nhanh những chi tiết cuộc họp trong sổ tay của mình.
His jotting of the event schedule helped everyone stay organized.
Ghi chép lịch trình sự kiện của anh ấy giúp mọi người duy trì trật tự.
I always carry a small notebook for jotting down important information.
Tôi luôn mang theo một quyển sổ tay nhỏ để ghi chép thông tin quan trọng.
Jotting (Verb)
She enjoys jotting down her thoughts in a notebook.
Cô ấy thích viết ghi chú về suy nghĩ của mình trong sổ tay.
He was jotting important dates on the calendar for reference.
Anh ấy đang viết ghi chú về các ngày quan trọng trên lịch để tham khảo.
They were jotting down ideas for the upcoming social event.
Họ đang viết ghi chú ý tưởng cho sự kiện xã hội sắp tới.
Dạng động từ của Jotting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jotting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Jotting cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "jotting" có nghĩa là ghi chú nhanh hoặc viết tóm tắt thông tin quan trọng. Trong tiếng Anh, "jotting" có thể được coi là dạng gerund của động từ "jot," nghĩa là viết một cách vội vàng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn các thuật ngữ như "note-taking."
Từ "jotting" có nguồn gốc từ động từ tiếng La-tinh "jotare", có nghĩa là "ghi chép ngắn gọn". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa và đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, nhấn mạnh hành động ghi chú nhanh chóng, thường là những ý tưởng hoặc thông tin tạm thời. Sự phát triển từ nguyên gốc phản ánh tính chất gấp rút và sự tạm thời trong cách ghi chép của con người, điều này vẫn được thể hiện trong nghĩa hiện tại của từ.
Từ "jotting" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh bài thi, từ này thường được liên kết với việc ghi chú hoặc tóm tắt thông tin nhanh chóng, đặc biệt trong phần Nghe khi thí sinh cần ghi lại ý chính. Ngoài ra, "jotting" thường được sử dụng trong các tình huống học tập, nghiên cứu hoặc trong cuộc sống hàng ngày khi người dùng cần ghi lại ý tưởng, suy nghĩ hoặc thông tin tạm thời một cách nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp