Bản dịch của từ Jotting trong tiếng Việt

Jotting

Noun [C] Verb

Jotting (Noun Countable)

dʒˈɑtɪŋ
dʒˈɑtɪŋ
01

Một bản ghi hoặc ghi chú ngắn gọn.

A brief record or note.

Ví dụ

She made quick jotting of the meeting details in her notebook.

Cô ấy đã ghi chép nhanh những chi tiết cuộc họp trong sổ tay của mình.

His jotting of the event schedule helped everyone stay organized.

Ghi chép lịch trình sự kiện của anh ấy giúp mọi người duy trì trật tự.

I always carry a small notebook for jotting down important information.

Tôi luôn mang theo một quyển sổ tay nhỏ để ghi chép thông tin quan trọng.

Jotting (Verb)

dʒˈɑtɪŋ
dʒˈɑtɪŋ
01

Viết hoặc vẽ (cái gì đó) một cách nhanh chóng.

Write or draw something quickly.

Ví dụ

She enjoys jotting down her thoughts in a notebook.

Cô ấy thích viết ghi chú về suy nghĩ của mình trong sổ tay.

He was jotting important dates on the calendar for reference.

Anh ấy đang viết ghi chú về các ngày quan trọng trên lịch để tham khảo.

They were jotting down ideas for the upcoming social event.

Họ đang viết ghi chú ý tưởng cho sự kiện xã hội sắp tới.

Dạng động từ của Jotting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jotted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jotted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jotting

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jotting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] I simply them down in my trip diary so that I can relive those memories anytime I open and read them [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Jotting

Không có idiom phù hợp