Bản dịch của từ Jottings trong tiếng Việt
Jottings

Jottings (Noun)
I made jottings about my friends' opinions during the social event.
Tôi đã ghi chú về ý kiến của bạn bè trong sự kiện xã hội.
Her jottings did not include any negative comments about the gathering.
Những ghi chú của cô ấy không bao gồm bất kỳ bình luận tiêu cực nào về buổi gặp gỡ.
Did you find any jottings from the last social meeting?
Bạn có tìm thấy ghi chú nào từ cuộc họp xã hội lần trước không?
Jottings (Noun Countable)
I made jottings about my friend's party last Saturday.
Tôi đã ghi chú về bữa tiệc của bạn tôi hôm thứ Bảy vừa qua.
She didn't find her jottings from the social event.
Cô ấy không tìm thấy ghi chú của mình từ sự kiện xã hội.
Did you share your jottings from the community meeting?
Bạn đã chia sẻ ghi chú của mình từ cuộc họp cộng đồng chưa?
Họ từ
"Jottings" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ những ghi chú ngắn gọn hay những ghi chú nhanh chóng về một ý tưởng, thông tin hoặc sự kiện nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân hay sáng tạo. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ cho từ này, cả hai đều sử dụng "jottings" theo nghĩa tương tự. Tuy nhiên, sức phổ biến và ngữ cảnh có thể khác nhau, với "jottings" được sử dụng nhiều hơn trong môi trường học thuật và văn học ở Anh.
Từ "jottings" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "jot", bắt nguồn từ tiếng Latinh "jotare", có nghĩa là "ghi chú". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, liên quan đến hành động ghi nhanh hoặc viết lướt qua. Ngày nay, "jottings" chỉ những ghi chú không chính thức, thường là những ý tưởng hoặc thông tin được ghi lại chóng vánh. Ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất không trịnh trọng và tạm thời của những bản ghi này.
Từ "jottings" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những ghi chú nhanh chóng, ý tưởng tóm tắt. Cụ thể, trong các tình huống như ghi chú trong lớp học, lên kế hoạch cho bài thuyết trình hay nghiên cứu, "jottings" cho thấy sự cần thiết của việc ghi lại thông tin một cách hiệu quả để phục vụ cho quá trình học tập và làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
