Bản dịch của từ Jottings trong tiếng Việt

Jottings

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jottings (Noun)

dʒˈɑtɨŋz
dʒˈɑtɨŋz
01

Một ghi chú ngắn gọn hoặc ghi chú.

A brief note or jotting.

Ví dụ

I made jottings about my friends' opinions during the social event.

Tôi đã ghi chú về ý kiến của bạn bè trong sự kiện xã hội.

Her jottings did not include any negative comments about the gathering.

Những ghi chú của cô ấy không bao gồm bất kỳ bình luận tiêu cực nào về buổi gặp gỡ.

Did you find any jottings from the last social meeting?

Bạn có tìm thấy ghi chú nào từ cuộc họp xã hội lần trước không?

Jottings (Noun Countable)

dʒˈɑtɨŋz
dʒˈɑtɨŋz
01

Một ghi chú ngắn gọn không chính thức.

A brief informal note.

Ví dụ

I made jottings about my friend's party last Saturday.

Tôi đã ghi chú về bữa tiệc của bạn tôi hôm thứ Bảy vừa qua.

She didn't find her jottings from the social event.

Cô ấy không tìm thấy ghi chú của mình từ sự kiện xã hội.

Did you share your jottings from the community meeting?

Bạn đã chia sẻ ghi chú của mình từ cuộc họp cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jottings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] I simply them down in my trip diary so that I can relive those memories anytime I open and read them [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Jottings

Không có idiom phù hợp