Bản dịch của từ Jotting trong tiếng Việt

Jotting

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jotting(Noun Countable)

dʒˈɑtɪŋ
dʒˈɑtɪŋ
01

Một bản ghi hoặc ghi chú ngắn gọn.

A brief record or note.

Ví dụ

Jotting(Verb)

dʒˈɑtɪŋ
dʒˈɑtɪŋ
01

Viết hoặc vẽ (cái gì đó) một cách nhanh chóng.

Write or draw something quickly.

Ví dụ

Dạng động từ của Jotting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jotted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jotted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jotting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ