Bản dịch của từ Journeyer trong tiếng Việt
Journeyer

Journeyer (Noun)
Một người đi du lịch từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là thường xuyên hoặc thường xuyên.
A person who travels from one place to another especially frequently or regularly.
The journeyer visited five countries in Europe last summer.
Người du hành đã thăm năm quốc gia ở châu Âu mùa hè vừa qua.
She is not a journeyer; she prefers staying at home.
Cô ấy không phải là một người du hành; cô ấy thích ở nhà.
Is the journeyer planning to travel to Asia next year?
Người du hành có kế hoạch đi du lịch đến châu Á năm sau không?
Journeyer (Noun Countable)
Một người đi trên một cuộc hành trình.
A person who goes on a journey.
The journeyer explored the city during the social festival last year.
Người hành trình đã khám phá thành phố trong lễ hội xã hội năm ngoái.
Many journeyers do not attend social events in their new cities.
Nhiều người hành trình không tham gia các sự kiện xã hội ở thành phố mới.
Is the journeyer participating in the local social gathering this weekend?
Người hành trình có tham gia buổi gặp gỡ xã hội địa phương cuối tuần này không?
Họ từ
"Journeyer" là danh từ chỉ người tham gia vào một cuộc hành trình, thường mang ý nghĩa khám phá và trải nghiệm mới. Từ này có nguồn gốc từ "journey" (hành trình) và thường được sử dụng trong văn chương, nhấn mạnh sự di chuyển về mặt địa lý hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết, nhưng có thể ít được sử dụng hơn ở Anh.
Từ "journeyer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "journey", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "jornee", nghĩa là "một ngày" (day), được bắt nguồn từ từ Latinh "diurnus", có nghĩa là "thuộc về ngày". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những người đi lại trong một ngày. Theo thời gian, "journeyer" trở thành một từ chỉ những người tham gia vào hành trình dài hơn hoặc có tính khám phá, phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và cách sử dụng hiện tại.
Từ "journeyer" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến những người tham gia vào hành trình khám phá, du lịch hoặc trải nghiệm cuộc sống. "Journeyer" có thể được sử dụng trong các bài viết về du lịch, triết lý sống, hoặc văn học, thể hiện hành trình cá nhân và sự phát triển của con người qua trải nghiệm thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp