Bản dịch của từ Journeyer trong tiếng Việt

Journeyer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Journeyer (Noun)

dʒɝˈniɚ
dʒɝˈniɚ
01

Một người đi du lịch từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là thường xuyên hoặc thường xuyên.

A person who travels from one place to another especially frequently or regularly.

Ví dụ

The journeyer visited five countries in Europe last summer.

Người du hành đã thăm năm quốc gia ở châu Âu mùa hè vừa qua.

She is not a journeyer; she prefers staying at home.

Cô ấy không phải là một người du hành; cô ấy thích ở nhà.

Is the journeyer planning to travel to Asia next year?

Người du hành có kế hoạch đi du lịch đến châu Á năm sau không?

Journeyer (Noun Countable)

dʒɝˈniɚ
dʒɝˈniɚ
01

Một người đi trên một cuộc hành trình.

A person who goes on a journey.

Ví dụ

The journeyer explored the city during the social festival last year.

Người hành trình đã khám phá thành phố trong lễ hội xã hội năm ngoái.

Many journeyers do not attend social events in their new cities.

Nhiều người hành trình không tham gia các sự kiện xã hội ở thành phố mới.

Is the journeyer participating in the local social gathering this weekend?

Người hành trình có tham gia buổi gặp gỡ xã hội địa phương cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/journeyer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Journeyer

Không có idiom phù hợp