Bản dịch của từ Joy juice trong tiếng Việt

Joy juice

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joy juice (Noun)

dʒˈɔɪ dʒˈus
dʒˈɔɪ dʒˈus
01

Một chất lỏng mang lại niềm vui hoặc sự phấn khích.

A liquid substance that brings joy or excitement.

Ví dụ

The joy juice of the party was the delicious cocktails.

Nước uống vui vẻ của bữa tiệc là những ly cocktail ngon.

She avoided the joy juice as she was driving home later.

Cô ấy tránh nước uống vui vẻ vì sau này cô ấy sẽ lái xe về nhà.

Did you try the joy juice at the social event last night?

Bạn đã thử nước uống vui vẻ tại sự kiện xã hội đêm qua chưa?

Joy juice (Idiom)

ˈdʒɔɪˈdʒus
ˈdʒɔɪˈdʒus
01

Trải nghiệm hoặc hoạt động vui vẻ hoặc thú vị.

Joyful or exciting experience or activity.

Ví dụ

Parties are always full of joy juice.

Các bữa tiệc luôn đầy sự vui vẻ.

She avoids negative people to keep her joy juice.

Cô ấy tránh những người tiêu cực để giữ được sự vui vẻ của mình.

Do you think social media can bring joy juice to relationships?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội có thể mang lại sự vui vẻ cho mối quan hệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/joy juice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joy juice

Không có idiom phù hợp