Bản dịch của từ Judge-made law trong tiếng Việt

Judge-made law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Judge-made law (Noun)

dʒˈʌdʒmˌeɪd lˈɔ
dʒˈʌdʒmˌeɪd lˈɔ
01

Luật được tạo ra bởi các thẩm phán thông qua các quyết định trong các vụ kiện chứ không phải thông qua các quy định lập pháp.

Law that is made by judges through their decisions in court cases rather than through legislative statutes.

Ví dụ

Judge-made law influences many social issues in the United States.

Luật do thẩm phán quyết định ảnh hưởng đến nhiều vấn đề xã hội ở Mỹ.

Judge-made law does not always reflect current societal values.

Luật do thẩm phán quyết định không phải lúc nào cũng phản ánh giá trị xã hội hiện tại.

How does judge-made law affect social justice in our community?

Luật do thẩm phán quyết định ảnh hưởng như thế nào đến công lý xã hội trong cộng đồng của chúng ta?

02

Các giải thích và phán quyết tư pháp đóng vai trò là tiền lệ cho các vụ án trong tương lai.

Judicial interpretations and rulings that serve as a precedent for future cases.

Ví dụ

Judge-made law influences many social policies in the United States.

Luật do thẩm phán tạo ra ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội ở Mỹ.

Judge-made law does not always reflect public opinion in society.

Luật do thẩm phán tạo ra không phải lúc nào cũng phản ánh ý kiến công chúng.

How does judge-made law affect social justice in our community?

Luật do thẩm phán tạo ra ảnh hưởng như thế nào đến công lý xã hội trong cộng đồng chúng ta?

03

Một từ đồng nghĩa với luật án lệ, nơi các nguyên tắc pháp lý được thiết lập thông qua các phán quyết tư pháp.

A synonym for case law, where legal principles are established through judicial rulings.

Ví dụ

Judge-made law influences social justice decisions in many court cases.

Luật do thẩm phán tạo ra ảnh hưởng đến quyết định công lý xã hội.

Judge-made law does not always reflect current social values.

Luật do thẩm phán tạo ra không phải lúc nào cũng phản ánh giá trị xã hội hiện tại.

What impact does judge-made law have on social equality today?

Luật do thẩm phán tạo ra có ảnh hưởng gì đến bình đẳng xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/judge-made law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Judge-made law

Không có idiom phù hợp