Bản dịch của từ Judge-made law trong tiếng Việt

Judge-made law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Judge-made law(Noun)

dʒˈʌdʒmˌeɪd lˈɔ
dʒˈʌdʒmˌeɪd lˈɔ
01

Luật được tạo ra bởi các thẩm phán thông qua các quyết định trong các vụ kiện chứ không phải thông qua các quy định lập pháp.

Law that is made by judges through their decisions in court cases rather than through legislative statutes.

Ví dụ
02

Một từ đồng nghĩa với luật án lệ, nơi các nguyên tắc pháp lý được thiết lập thông qua các phán quyết tư pháp.

A synonym for case law, where legal principles are established through judicial rulings.

Ví dụ
03

Các giải thích và phán quyết tư pháp đóng vai trò là tiền lệ cho các vụ án trong tương lai.

Judicial interpretations and rulings that serve as a precedent for future cases.

Ví dụ