Bản dịch của từ Judge-made law trong tiếng Việt
Judge-made law
Noun [U/C]

Judge-made law(Noun)
dʒˈʌdʒmˌeɪd lˈɔ
dʒˈʌdʒmˌeɪd lˈɔ
01
Luật được tạo ra bởi các thẩm phán thông qua các quyết định trong các vụ kiện chứ không phải thông qua các quy định lập pháp.
Law that is made by judges through their decisions in court cases rather than through legislative statutes.
Ví dụ
Ví dụ
