Bản dịch của từ Judiciousness trong tiếng Việt
Judiciousness

Judiciousness (Noun)
Her judiciousness in decision-making earned her respect among her peers.
Sự khôn ngoan của cô ấy trong việc ra quyết định đã giúp cô ấy được tôn trọng trong số bạn bè.
The judiciousness of the community leaders led to successful problem-solving strategies.
Sự khôn ngoan của các lãnh đạo cộng đồng đã dẫn đến các chiến lược giải quyết vấn đề thành công.
His judiciousness in handling conflicts helped maintain harmony within the group.
Sự khôn ngoan của anh ấy trong xử lý xung đột đã giúp duy trì sự hài hòa trong nhóm.
Judiciousness (Adjective)
Her judiciousness in handling conflicts earned her respect from colleagues.
Sự khôn ngoan của cô ấy trong xử lý xung đột đã đem lại sự tôn trọng từ đồng nghiệp.
The judiciousness of the decision led to a positive outcome for all.
Sự khôn ngoan của quyết định đã dẫn đến kết quả tích cực cho tất cả.
His judiciousness in investments helped him build a stable financial future.
Sự khôn ngoan của anh ấy trong đầu tư đã giúp anh ấy xây dựng một tương lai tài chính ổn định.
Họ từ
"Judiciousness" là một danh từ chỉ tính chất có suy nghĩ cẩn thận và khôn ngoan khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá. Từ này gợi ý việc xem xét kỹ lưỡng các lựa chọn và hậu quả trước khi hành động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn phong, "judiciousness" thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và chính thức để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ra quyết định sáng suốt.
Từ "judiciousness" có nguồn gốc từ động từ Latinh "judicare", nghĩa là "đánh giá" hoặc "xét xử". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "judicieux". Từ "judiciousness" trong tiếng Anh xuất hiện vào thế kỷ 17 và mang nghĩa liên quan đến sự khôn ngoan và khả năng đưa ra phán đoán hợp lý. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với tính cẩn trọng và sự thông thái trong việc ra quyết định, phản ánh một sự cân nhắc thấu đáo và hợp lý trong hành động và tư duy.
Từ "judiciousness" xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi mà từ vựng thông dụng hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu học thuật, văn bản pháp lý hoặc các cuộc thảo luận về quản lý và lãnh đạo, nơi mà sự khôn ngoan và cân nhắc kỹ lưỡng trong quyết định được nhấn mạnh. Do đó, "judiciousness" thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá và ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp