Bản dịch của từ Judiciousness trong tiếng Việt

Judiciousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Judiciousness (Noun)

dʒudˈɪʃəsnɛs
dʒudˈɪʃəsnɛs
01

Phẩm chất của sự sáng suốt; khôn ngoan.

The quality of being judicious wisdom.

Ví dụ

Her judiciousness in decision-making earned her respect among her peers.

Sự khôn ngoan của cô ấy trong việc ra quyết định đã giúp cô ấy được tôn trọng trong số bạn bè.

The judiciousness of the community leaders led to successful problem-solving strategies.

Sự khôn ngoan của các lãnh đạo cộng đồng đã dẫn đến các chiến lược giải quyết vấn đề thành công.

His judiciousness in handling conflicts helped maintain harmony within the group.

Sự khôn ngoan của anh ấy trong xử lý xung đột đã giúp duy trì sự hài hòa trong nhóm.

Judiciousness (Adjective)

dʒudˈɪʃəsnɛs
dʒudˈɪʃəsnɛs
01

Có, hiển thị, hoặc thực hiện với sự đánh giá tốt hoặc ý nghĩa.

Having showing or done with good judgment or sense.

Ví dụ

Her judiciousness in handling conflicts earned her respect from colleagues.

Sự khôn ngoan của cô ấy trong xử lý xung đột đã đem lại sự tôn trọng từ đồng nghiệp.

The judiciousness of the decision led to a positive outcome for all.

Sự khôn ngoan của quyết định đã dẫn đến kết quả tích cực cho tất cả.

His judiciousness in investments helped him build a stable financial future.

Sự khôn ngoan của anh ấy trong đầu tư đã giúp anh ấy xây dựng một tương lai tài chính ổn định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/judiciousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Judiciousness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.