Bản dịch của từ Jump leads trong tiếng Việt
Jump leads

Jump leads (Verb)
She had to jump leads to start her car after it broke down.
Cô ấy phải kết nối dây nảy để khởi động xe sau khi nó hỏng.
He did not know how to jump leads, so he called for help.
Anh ấy không biết cách kết nối dây nảy, vì vậy anh ấy gọi cầu cứu.
Did they use jump leads to get the car running smoothly?
Họ có sử dụng dây nảy để xe chạy trơn tru không?
"Jump leads" (cáp kích) là thiết bị điện được sử dụng để khởi động động cơ ô tô khi ắc quy bị cạn. Thiết bị này thường bao gồm hai dây dẫn, mỗi dây có một đầu kẹp, kết nối giữa ắc quy ô tô đang hoạt động và ắc quy cần được sạc. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương là "jumper cables". Không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể Anh-Mỹ, nhưng "jump leads" thường được sử dụng nhiều hơn ở Anh.
Cụm từ "jump leads" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "jump" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "jumper" (nhảy) và "leads" xuất phát từ động từ "lead" (dẫn dắt), có nguồn gốc Latin "ducere". Trong bối cảnh hiện nay, "jump leads" chỉ các dây cáp dùng để khởi động động cơ ô tô bằng cách cung cấp năng lượng từ một nguồn khác. Sự kết hợp giữa các thuật ngữ này phản ánh chức năng chính của chúng trong việc "nhảy" khởi động thiết bị.
Cụm từ "jump leads" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến ngành công nghiệp ô tô. Trong các tình huống phổ biến hơn, thuật ngữ này xuất hiện khi thảo luận về việc khởi động một chiếc xe hơi có ắc quy yếu, nơi "jump leads" được sử dụng để nối điện từ xe khác. Cụm từ cũng có thể được gặp trong các tài liệu kỹ thuật hoặc huấn luyện lái xe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp