Bản dịch của từ Jump-start trong tiếng Việt
Jump-start

Jump-start (Noun)
The community organized a jump-start event for low-income families last weekend.
Cộng đồng đã tổ chức một sự kiện khởi động cho các gia đình thu nhập thấp vào cuối tuần trước.
Many people did not attend the jump-start event this year.
Nhiều người đã không tham dự sự kiện khởi động năm nay.
Did you participate in the jump-start program for the local community?
Bạn đã tham gia chương trình khởi động cho cộng đồng địa phương chưa?
Jump-start (Verb)
I jump-started my friend's car last weekend with jumper cables.
Tôi đã khởi động lại xe của bạn tôi cuối tuần trước bằng dây jumper.
She did not jump-start her vehicle before the social event.
Cô ấy đã không khởi động lại xe của mình trước sự kiện xã hội.
Did you jump-start your car at the community gathering yesterday?
Bạn đã khởi động lại xe của mình tại buổi gặp mặt cộng đồng hôm qua chưa?
"Jump-start" là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa khởi động một cái gì đó một cách nhanh chóng, đặc biệt là khi đề cập đến việc khởi động động cơ ô tô bằng cách sử dụng nguồn điện từ một pin khác. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "jump-start" cũng có thể chỉ hành động khởi tạo một dự án hay hoạt động nào đó. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường dùng từ thay thế như "boost" để chỉ những khía cạnh này.
Từ "jump-start" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "jump" (nhảy) và "start" (khởi động). "Jump" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ympan", có nghĩa là "nhảy" hoặc "bật nhảy". Ban đầu, "jump-start" chỉ hành động khởi động một chiếc xe hơi bằng cách sử dụng một nguồn điện ngoại lai, thường là từ một chiếc xe khác. Hiện nay, từ này đã được mở rộng để chỉ việc khởi động một dự án hoặc ý tưởng, phản ánh ý nghĩa hỗ trợ để đạt được khởi đầu thuận lợi.
Từ "jump-start" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các ngữ cảnh của bốn thành phần IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ việc khởi động lại hoặc kích thích sự phát triển của một ý tưởng, dự án hoặc hệ thống. Trong phần Nói và Viết, "jump-start" có thể được áp dụng để mô tả các tình huống khởi đầu một quá trình tích cực. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ và tài chính khi nói về sự khởi động và thúc đẩy tăng trưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp