Bản dịch của từ Junco trong tiếng Việt
Junco

Junco (Noun)
I saw a junco at the park last Saturday afternoon.
Tôi đã thấy một con junco ở công viên chiều thứ Bảy tuần trước.
Many people do not notice the junco in their gardens.
Nhiều người không chú ý đến con junco trong vườn của họ.
Have you ever spotted a junco in your neighborhood?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con junco trong khu phố của bạn chưa?
Junco là một chi chim nhỏ thuộc họ Emberizidae, phổ biến ở Bắc Mỹ. Loài chim này thường được nhận biết qua bộ lông màu xám hoặc nâu và đuôi dài. Junco có nhiều loài khác nhau, trong đó nổi bật nhất là Junco hyemalis (junco màu xám), thường thấy vào mùa đông. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "junco" được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng ít gặp hơn, chủ yếu trong bối cảnh về chim.
Từ "junco" có nguồn gốc từ tiếng Latin "juncus", có nghĩa là "cây sậy". Từ này ám chỉ đến các loài cây sống trong môi trường ẩm ướt, thường được tìm thấy ở vùng đầm lầy. Trong tiếng Anh, "junco" được dùng để chỉ một nhóm chim thuộc họ Emberizidae, nổi bật với màu sắc tối và thường xuất hiện trong các khu vực có thực vật sinh trưởng phong phú. Sự liên kết này phản ánh môi trường sống tự nhiên của chúng, nơi cây sậy phát triển.
Từ "junco" là một thuật ngữ sinh học chỉ về một nhóm loài chim thuộc họ Emberizidae, thường được tìm thấy ở Bắc Mỹ. Trong bối cảnh IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài thi về chủ đề động vật hoặc môi trường ở phần Reading và Listening. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực sinh thái học hoặc nghiên cứu động vật, chủ yếu khi thảo luận về đa dạng sinh học và các môi trường sống khác nhau.