Bản dịch của từ Jurassic trong tiếng Việt

Jurassic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jurassic(Adjective)

dʒuːrˈæsɪk
dʒuˈræsɪk
01

Liên quan đến thời kỳ địa chất giữa kỷ Trias và kỷ Phấn Trắng.

Of or relating to the geological period between the Triassic and Cretaceous periods

Ví dụ
02

Liên quan đến thời kỳ thứ hai của kỷ Mesozoic, đặc trưng bởi sự xuất hiện của những loài khủng long lớn và động vật có vú.

Relating to the second period of the Mesozoic era characterized by the appearance of large dinosaurs and mammals

Ví dụ
03

Thuộc về hệ thống đá hoặc trầm tích Kỷ Jura.

Belonging to the Jurassic system of rocks or sediments

Ví dụ