Bản dịch của từ Jurassic trong tiếng Việt

Jurassic

AdjectiveNoun [U/C]

Jurassic (Adjective)

01

Liên quan đến kỷ jura, kỷ thứ hai của kỷ mesozoi, giữa kỷ trias và kỷ phấn trắng.

Relating to the jurassic period the second period of the mesozoic era between the triassic and cretaceous periods.

Ví dụ

The Jurassic period had many unique species like the Brachiosaurus.

Thời kỳ Jura có nhiều loài độc đáo như Brachiosaurus.

Dinosaurs from the Jurassic period did not survive the mass extinction.

Khủng long từ thời kỳ Jura không sống sót sau sự tuyệt chủng hàng loạt.

Did you know the Jurassic period lasted about 56 million years?

Bạn có biết thời kỳ Jura kéo dài khoảng 56 triệu năm không?

Jurassic (Noun)

01

Kỷ jura hoặc hệ thống đá tích tụ trong thời kỳ đó.

The jurassic period or the system of rocks deposited during it.

Ví dụ

The Jurassic period lasted from 201 to 145 million years ago.

Thời kỳ Jurassic kéo dài từ 201 đến 145 triệu năm trước.

Many people do not know about the Jurassic period's significance.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của thời kỳ Jurassic.

Is the Jurassic period the most interesting era in Earth's history?

Thời kỳ Jurassic có phải là kỷ nguyên thú vị nhất trong lịch sử Trái Đất không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jurassic

Không có idiom phù hợp