Bản dịch của từ Triassic trong tiếng Việt

Triassic

Adjective Noun [U/C]

Triassic (Adjective)

tɹaɪˈæsɪk
tɹaɪˈæsɪk
01

Liên quan đến thời kỳ đầu tiên của kỷ nguyên mesozoi.

Relating to the first period of the mesozoic era.

Ví dụ

The Triassic period saw the rise of early dinosaurs and mammals.

Thời kỳ Triassic chứng kiến sự xuất hiện của khủng long và động vật có vú.

The Triassic period was not known for many social advancements.

Thời kỳ Triassic không nổi bật với nhiều tiến bộ xã hội.

What significant events happened during the Triassic period in social development?

Những sự kiện quan trọng nào xảy ra trong thời kỳ Triassic về phát triển xã hội?

Triassic (Noun)

tɹaɪˈæsɪk
tɹaɪˈæsɪk
01

Thời kỳ đầu tiên của kỷ mesozoi, giữa kỷ permi và kỷ jura.

The first period of the mesozoic era between the permian and jurassic periods.

Ví dụ

The Triassic period saw the rise of many new dinosaur species.

Thời kỳ Triassic chứng kiến sự xuất hiện của nhiều loài khủng long mới.

The Triassic is not well-known compared to the Jurassic period.

Thời kỳ Triassic không nổi tiếng bằng thời kỳ Jurassic.

Is the Triassic period important for understanding dinosaur evolution?

Thời kỳ Triassic có quan trọng cho việc hiểu sự tiến hóa của khủng long không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Triassic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triassic

Không có idiom phù hợp