Bản dịch của từ Triassic trong tiếng Việt

Triassic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triassic(Noun)

trˈaɪəsɪk
triˈæsɪk
01

Khoảng thời gian địa chất từ khoảng 252 đến 201 triệu năm trước, đánh dấu giai đoạn đầu tiên của kỷ Mesozoic.

The period of geological time from about 252 to 201 million years ago marking the first period of the Mesozoic era

Ví dụ
02

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ nhóm động vật sống trong kỷ Trias, đặc biệt là những loài khủng long đầu tiên.

A term used to refer to the group of animals that lived during the Triassic period especially the early dinosaurs

Ví dụ
03

Một hệ thống đá được hình thành trong kỷ Trias.

A system of rocks deposited during the Triassic period

Ví dụ

Họ từ