Bản dịch của từ Jurat trong tiếng Việt
Jurat

Jurat (Noun)
The jurat signed the legal document in front of the judge.
Người tuyên thệ đã ký văn bản pháp lý trước thẩm phán.
The witness was not a jurat and did not take an oath.
Nhân chứng không phải là người tuyên thệ và không tuyên thệ.
Is the jurat required to be present during the court hearing?
Người tuyên thệ có cần phải có mặt trong phiên tòa không?
The jurat on the affidavit was signed by John Smith.
Chứng thực trên bản tuyên thệ đã được ký bởi John Smith.
The jurat did not include the date of when it was sworn.
Chứng thực không bao gồm ngày tháng khi đã tuyên thệ.
Who witnessed the jurat being sworn on the affidavit?
Ai đã chứng kiến chứng thực khi tuyên thệ trên bản tuyên thệ?
Jurat là một thuật ngữ pháp lý, chỉ sự chứng thực bởi một nhân chứng hoặc người có thẩm quyền về sự đúng đắn của một tuyên bố, thường đi kèm với việc tuyên thệ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, nơi có sự yêu cầu xác minh thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, "jurat" vẫn giữ nguyên nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Anh, nhưng trong văn cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt nhỏ trong các quy trình pháp lý cụ thể.
Từ "jurat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "juratum", nghĩa là "được thề" (derived from "jurare", nghĩa là "thề"). Trong ngữ cảnh pháp lý, "jurat" chỉ định một phần của tài liệu, thường là một bản tuyên thệ, xác nhận rằng nội dung đã được chứng thực và được tuyên thệ trước một nhân viên công vụ. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thề hứa trong hệ thống pháp luật, khẳng định tính xác thực của thông tin được cung cấp.
Từ "jurat" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói liên quan đến pháp luật hoặc chứng thực. Trong IELTS Writing, từ này có thể được dùng khi thảo luận về chứng cứ pháp lý hay quy trình tố tụng. Trong phần Speaking, tuy không phổ biến, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về chứng thực tài liệu. Ngoài IELTS, "jurat" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ phần chứng thực trong một tài liệu hoặc tuyên thệ.