Bản dịch của từ Jut trong tiếng Việt
Jut

Jut (Noun)
Một điểm nhô ra.
A point that sticks out.
The jut of the cliff overlooked the bustling city below.
Phần nhô ra của vách đá nhìn ra thành phố nhộn nhịp bên dưới.
The architectural jut of the building made it stand out.
Phần nhô ra về mặt kiến trúc của tòa nhà đã khiến nó trở nên nổi bật.
The jut of the peninsula provided a stunning view of the ocean.
Phần nhô ra của bán đảo mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương.
Jut (Verb)
The balcony juts out from the building, offering a great view.
Ban công nhô ra khỏi tòa nhà, mang lại tầm nhìn tuyệt vời.
Her opinions often jut out in conversations, making her stand out.
Ý kiến của cô ấy thường đưa ra trong các cuộc trò chuyện, khiến cô ấy nổi bật.
The new park benches jut out into the walking path, causing some inconvenience.
Những chiếc ghế dài trong công viên mới nhô ra lối đi bộ, gây ra một số bất tiện.
Họ từ
Từ "jut" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhô ra hoặc lòi ra một cách rõ ràng từ bề mặt hoặc không gian xung quanh. Từ này có thể được sử dụng để mô tả các vật thể vượt ra ngoài đường viền của chúng, như một mỏm đá nhô ra. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết không khác nhau, tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và trọng âm khi được nói trong các khu vực khác nhau.
Từ "jut" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "juten", bắt nguồn từ tiếng Latinh "jutare", có nghĩa là "đẩy". Từ nguyên này phản ánh hình thái vật lý của việc nhô ra, nhô lên, giống như sự di chuyển của một vật thể ra khỏi đường thẳng hoặc bề mặt khác. Ý nghĩa hiện tại của "jut" thường chỉ những phần nhô ra khỏi bề mặt chính như vách đá, bờ biển, hoặc công trình kiến trúc, phản ánh sự kết nối giữa hình thức và chức năng trong ngôn ngữ.
Từ "jut" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong phần nghe và đọc, đặc biệt khi mô tả cấu trúc địa lý hoặc kiến trúc. Trong bối cảnh khác, "jut" thường được dùng để chỉ các phần nhô ra của vật thể, ví dụ như các vách đá hay đồ vật kiến trúc. Từ này thể hiện sự nổi bật hoặc đối chiếu trong mô tả, thường xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp