Bản dịch của từ Jut trong tiếng Việt

Jut

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jut (Noun)

dʒət
dʒˈʌt
01

Một điểm nhô ra.

A point that sticks out.

Ví dụ

The jut of the cliff overlooked the bustling city below.

Phần nhô ra của vách đá nhìn ra thành phố nhộn nhịp bên dưới.

The architectural jut of the building made it stand out.

Phần nhô ra về mặt kiến trúc của tòa nhà đã khiến nó trở nên nổi bật.

The jut of the peninsula provided a stunning view of the ocean.

Phần nhô ra của bán đảo mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương.

Jut (Verb)

dʒət
dʒˈʌt
01

Kéo dài ra, vượt qua hoặc vượt ra ngoài phần chính hoặc dòng của một cái gì đó.

Extend out, over, or beyond the main body or line of something.

Ví dụ

The balcony juts out from the building, offering a great view.

Ban công nhô ra khỏi tòa nhà, mang lại tầm nhìn tuyệt vời.

Her opinions often jut out in conversations, making her stand out.

Ý kiến của cô ấy thường đưa ra trong các cuộc trò chuyện, khiến cô ấy nổi bật.

The new park benches jut out into the walking path, causing some inconvenience.

Những chiếc ghế dài trong công viên mới nhô ra lối đi bộ, gây ra một số bất tiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jut

Không có idiom phù hợp