Bản dịch của từ Juts trong tiếng Việt
Juts

Juts (Noun)
Số nhiều của jut.
Plural of jut.
The juts of the cliffs were breathtaking during our coastal hike.
Những mỏm đá của vách đá thật ngoạn mục trong chuyến đi bộ ven biển.
The juts of the rocks did not hinder our beach volleyball game.
Những mỏm đá không cản trở trận bóng chuyền bãi biển của chúng tôi.
Are the juts along the coast dangerous for swimmers?
Những mỏm đá ven bờ có nguy hiểm cho người bơi không?
Họ từ
Từ "juts" là dạng hiện tại của động từ "jut", có nghĩa là nhô ra hoặc lồi lên so với bề mặt xung quanh. Trong tiếng Anh, "juts" được sử dụng để miêu tả một vật nào đó nhô ra một cách rõ ràng và dễ nhận thấy. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu trong phát âm. "Juts" thường thấy trong diễn ngôn mô tả hoặc văn học, và giảm thiểu trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "juts" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "jot", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jutare", nghĩa là "thúc đẩy" hoặc "đẩy ra". Cụm từ này đã trải qua một quá trình chuyển biến ngữ nghĩa từ nghĩa đen liên quan đến sự nhô ra hay nổi bật, sang nghĩa bóng trong việc mô tả vật thể hoặc hình dạng khi chúng nhô ra ngoài so với bề mặt xung quanh. Nền tảng này làm cho "juts" hiện nay được sử dụng phổ biến trong mô tả hình thể vật lý và không gian trong cả văn viết lẫn nói.
Từ "juts" được sử dụng khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hình dáng hoặc đặc điểm của đối tượng, ví dụ như trong bài thi nói và viết. "Juts" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kiến trúc, địa hình hoặc nghệ thuật, để diễn tả sự nhô ra hoặc nổi bật hơn hẳn của một phần nào đó so với phần còn lại.