Bản dịch của từ Jutted trong tiếng Việt
Jutted
Verb
Jutted (Verb)
dʒˈʌtɨd
dʒˈʌtɨd
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của jut.
Simple past and past participle of jut.
Ví dụ
The building jutted out over the street, blocking the view.
Tòa nhà nhô ra ngoài đường, che khuất tầm nhìn.
The new park did not jutted into the neighborhood as expected.
Công viên mới không nhô ra khu phố như mong đợi.
Did the balcony jutted over the sidewalk in the new design?
Ban công có nhô ra vỉa hè trong thiết kế mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jutted
Không có idiom phù hợp