Bản dịch của từ Jutted trong tiếng Việt
Jutted

Jutted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của jut.
Simple past and past participle of jut.
The building jutted out over the street, blocking the view.
Tòa nhà nhô ra ngoài đường, che khuất tầm nhìn.
The new park did not jutted into the neighborhood as expected.
Công viên mới không nhô ra khu phố như mong đợi.
Did the balcony jutted over the sidewalk in the new design?
Ban công có nhô ra vỉa hè trong thiết kế mới không?
Họ từ
"Jutted" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhô ra hoặc lòi ra khỏi một bề mặt nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả những vật thể có phần nhô ra, ví dụ như một tảng đá hoặc một mảnh kiến trúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "jutted" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ nhàng giữa hai phương ngữ này.
Từ "jutted" có nguồn gốc từ động từ "jut", lấy từ tiếng Middle English "juten", có thể bắt nguồn từ tiếng Old French "jouter", có nghĩa là "đi ra", "nhô ra". Trong tiếng Latin, từ tương ứng "jutare" có nghĩa là "nhô ra". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này gắn liền với hình ảnh vật lý của một đối tượng tiếp xúc với không gian bằng cách nhô ra so với những phần còn lại, phản ánh khái niệm về sự nhô ra, nổi bật hơn trong không gian hiện tại.
Từ "jutted" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc địa lý hoặc kiến trúc, chẳng hạn như những mỏm đá nhô ra hoặc các phần mở rộng của một tòa nhà. Ngoài ra, từ này cũng gặp trong văn chương miêu tả những đặc điểm nổi bật trong bối cảnh cảnh quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp