Bản dịch của từ Kabala trong tiếng Việt
Kabala

Kabala (Noun)
She delved into the secrets of the Kabala for spiritual guidance.
Cô ấy săn lùng vào bí mật của Kabala để có hướng dẫn tinh thần.
The Kabala teachings intrigued many seeking spiritual enlightenment.
Những bài học của Kabala làm cho nhiều người tìm kiếm sự giác ngộ tinh thần thích thú.
The study group discussed the Kabala's influence on modern spirituality.
Nhóm học tập thảo luận về ảnh hưởng của Kabala đối với tinh thần học hiện đại.
Họ từ
Kabala, còn được gọi là Kabbalah, là một hệ thống tri thức huyền bí trong Judaism, nhằm hiểu biết về bản chất của Thiên Chúa, vũ trụ và con người. Nó sử dụng biểu tượng, như Cây đời, để giải thích các khía cạnh tâm linh và vật chất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất giữa British và American English, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù tại Anh, cách phát âm có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Từ "kabala" xuất phát từ tiếng Hebrew "קַבָּלָה" (Qabbālâ), có nghĩa là "nhận" hoặc "tiếp nhận". Nó được sử dụng để chỉ nền triết học thần bí trong Do Thái giáo, đặc biệt là các khía cạnh siêu hình và huyền bí của Kinh Thánh. Nguồn gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng trong tiếng Latin, khái niệm tương ứng có thể liên quan đến "cabala". Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan đến việc nghiên cứu và thực hành những bí ẩn về vũ trụ và tâm linh, nối kết với lịch sử truyền thống Do Thái.
Từ "kabala" (còn viết là "kabbalah") ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù của nó liên quan đến triết lý và tôn giáo. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về huyền bí học Do Thái, triết lý tôn giáo và các hoạt động văn hóa liên quan đến tâm linh. Do đó, từ "kabala" chủ yếu xuất hiện trong các văn cảnh học thuật hoặc tôn giáo hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp