Bản dịch của từ Kabala trong tiếng Việt

Kabala

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kabala (Noun)

kˈæbələ
kˈæbələ
01

Một hệ thống giải thích kinh thánh thần bí, chủ yếu gắn liền với thần bí do thái.

A mystical system of interpreting scripture mainly associated with jewish mysticism.

Ví dụ

She delved into the secrets of the Kabala for spiritual guidance.

Cô ấy săn lùng vào bí mật của Kabala để có hướng dẫn tinh thần.

The Kabala teachings intrigued many seeking spiritual enlightenment.

Những bài học của Kabala làm cho nhiều người tìm kiếm sự giác ngộ tinh thần thích thú.

The study group discussed the Kabala's influence on modern spirituality.

Nhóm học tập thảo luận về ảnh hưởng của Kabala đối với tinh thần học hiện đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kabala/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kabala

Không có idiom phù hợp