Bản dịch của từ Kabuto trong tiếng Việt
Kabuto
Noun [U/C]
Kabuto (Noun)
01
Mũ bảo hiểm truyền thống của quân đội nhật bản, đặc biệt được đội bởi samurai.
A traditional japanese military helmet especially worn by samurai.
Ví dụ
The samurai proudly wore a kabuto during battle.
Samurai tự hào mặc mũ kabuto trong trận đánh.
The soldier did not have a kabuto for protection.
Người lính không có một chiếc mũ kabuto để bảo vệ.
Did the general showcase his kabuto in the museum exhibit?
Tướng có trưng bày chiếc mũ kabuto của mình trong triển lãm bảo tàng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kabuto
Không có idiom phù hợp