Bản dịch của từ Kabuto trong tiếng Việt
Kabuto

Kabuto (Noun)
Mũ bảo hiểm truyền thống của quân đội nhật bản, đặc biệt được đội bởi samurai.
A traditional japanese military helmet especially worn by samurai.
The samurai proudly wore a kabuto during battle.
Samurai tự hào mặc mũ kabuto trong trận đánh.
The soldier did not have a kabuto for protection.
Người lính không có một chiếc mũ kabuto để bảo vệ.
Did the general showcase his kabuto in the museum exhibit?
Tướng có trưng bày chiếc mũ kabuto của mình trong triển lãm bảo tàng không?
Kabuto là một từ trong tiếng Nhật, chỉ một loại mũ sắt truyền thống được sử dụng trong văn hóa samurai, tượng trưng cho quyền lực và danh dự. Trong tiếng Anh, "kabuto" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai sử dụng từ này để ám chỉ đến cùng một khái niệm. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm tập trung hơn ở Mỹ. Kabuto thường được nhắc đến trong các bối cảnh văn hóa, lịch sử và nghệ thuật, liên quan đến quân đội Nhật Bản thời trung cổ.
Từ "kabuto" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, chỉ về loại mũ bảo hiểm truyền thống trong văn hóa samurai. Nguyên thủy, nó xuất phát từ động từ "kaburu", có nghĩa là "đội lên đầu". Trong tiếng Latin, từ "caput", nghĩa là "đầu", cũng có mối liên hệ với từ này. Kabuto không chỉ là một loại trang phục bảo vệ mà còn biểu tượng cho danh dự và địa vị trong xã hội Samurai, cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa hình thức và ý nghĩa trong văn hóa Nhật Bản.
"Kabuto" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Nhật, mang nghĩa "mũ bảo hiểm", thường được liên kết với hình ảnh của những chiến binh samurai. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và hiếm khi xuất hiện trong cả phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, do ngữ cảnh văn hóa cụ thể của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "kabuto" thường được sử dụng trong chủ đề văn hóa Nhật Bản hoặc lịch sử chiến tranh, nhằm nhấn mạnh yếu tố trang phục hoặc vũ khí lịch sử.